Bỏ qua để đến Nội dung

NGÀNH NGHỀ

Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR3455
IR3455 / Hioki - Nhật Bản
-  ĐIện áp kiểm tra: 250 V to 5.00 kV DC
- Đo điện áp:
0.00 MΩ to 500 GΩ (250 V)
0.00 MΩ to 1.00 TΩ (500 V)
0.00 MΩ to 2.00 TΩ (1 kV)
0.00 MΩ to 5.00 TΩ (2.5 kV)
0.00 MΩ to 10.0 TΩ (5 kV)
- Đo dòng điện: 1 mA
- Phạm vi kháng cự: 10 MΩ to 10 TΩ, 7 thang đo
- Đo điện rò: 1.00 nA to 1.20 mA, 6 thang đo
- Đo điện thế: ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
IR4053-10 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC. Trong đó các dải 500/1000 VDC dùng được cho hệ thống điện mặt trời.
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Đo điện áp DC: 4.2V đến 1000V , 4 thang đo
- Đo điện áp AC: 420V / 600V, 2 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
IR4056-21 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Bảo vệ quá tải: AC 600V (10s) đối với các thang đo < 1000 VDC và AC 1200V (10s) đối với thang đo 1000 VDC
- Tính năng đo điện áp DC: 4.2V đến 600V, 4 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC 50/60 Hz: 420V  / 600V , 2 thang đo
- Tính năng kiểm tra thông mạch của dây nối đất: 10 Ω đến 1000 Ω,3 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129
PD3129 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 600V AC
- Đường kính đầu kẹp: 2.4mm đến 17mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129-10
PD3129-10 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 1000V AC
- Đường kính đầu kẹp: 7mm đến 40mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng cùng chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược với chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8124 (1000A)
8124 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø68mm
- Dải đo dòng điện: AC 1000A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/1000A
- Chuyển pha: ±1.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: 1Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8125 (500A)
8125 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø40mm
- Dải đo dòng điện: AC 500A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/500A
- Chuyển pha: ±1.0º
- Trở kháng đầu ra: 2Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8128 (5A - Max.50A)
8128 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø24mm
- Dải đo dòng điện: AC 5A (Max.50A)
- Điện áp ngõ ra: AC 50mV/5A
- Chuyển pha: ±2.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: Khoảng 20Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2060BT
2060BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp AC: 1000 V
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cos Ø): -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F: 0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V
- Đường kính kẹp: φ75 mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2062BT
2062BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp AC: 1000 V
- Hệ số đỉnh: 1.7 hoặc thấp hơn
- Dòng điện AC: 40/400/1000 A (3 dải đo tự động)
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cos Ø):  -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F:  0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz)
- Đường kính kẹp: φ55mm max
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4200
4200 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất:
+ Dải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω
+ Độ phân giải: 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
- Kiểm tra dòng AC:
+ Dải đo: 100mA/1A/10A/30A
+ Dải hiển thị: 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
- Đường kính kìm: Xấp xỉ Ø32mm
- Nguồn điện: LR6/R6 (AA)(1.5V) x 4
- Kích thước: 246(L)×120(W)×54(D)mm
- Trọng lượng (không pin): 780g
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4202
4202 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất: Dải đo: 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω
- Kiểm tra dòng AC: Dải đo: 100/1000mA/10A/30A
- Đường kính kìm: Xấp xỉ Ø32mm
- Nguồn điện: LR6/R6 (AA)(1.5V) x 4
- Kích thước: 246(L)×120(W)×54(D)mm
- Trọng lượng (không pin): 780g
0 ₫ 0.0 VND
Bộ dây Adela thợ điện SC-19 + A.4M
SC19/ ADELA (Đài Loan)
- Sản phẩm gồm dây lưng, dây treo và dây quảng mông.
- Dây lưng bằng sợi dệt bản dẹt 45mm , chiều dài 1.2 m .
- Trên dây lưng có gắn 1 vòng đôi 4 cạnh và 3 vòng chữ “D” bằng kim loại cho phép liên kết với 1 hoặc 2 dây quàng trụ .
- Phần đệm lưng mềm mại, rộng 105 mm dài 700 mm, có các vòng treo và 1 túi vải đưng dụng cụ làm việc.
- Dây quàng mông: gắn liên tạo cơ chế thoải mái khi làm việc trong thời gian dài
- Dây treo (dây quàng trụ) bản dẹp φ14mm chiều dài 4m
- Dây treo có 2 móc xoay H-6701 + 1 móc trượt H-6707 + khoen số 8. Dây quàng trụ được bảo vệ bằng ống da
- Tiêu chuẩn EN 354 – EN361 – EN362.
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432
2432 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Dòng điện AC A: 4/40mA/100A
- Điện áp mạch vòng tối đa: 600V AC/DC ; 300V AC/DC
- Tần số: 20Hz~1kHz
- Đường kính kìm: Ø40mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm do dòng rò Kyoritsu 2433
2433 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Dòng điện AC A: AC A :
40/400mA/400A (50/60Hz)
(WIDE) 40/400mA/400A
- Tần số: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
- Đường kính kìm: Ø40mm
- Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D) mm
0 ₫ 0.0 VND
Nắp 3M 774 giữ tấm lọc bụi cho mặt nạ 3000
3M 774* / 3M-Mỹ
- Nắp giữ miếng lọc 3M 774 giữ được miếng lọc khi dùng với phin lọc 3M 3301K-100 / 3M 3301K-55
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác và an toàn theo tiêu chuẩn 3M
-Ứng dụng trong phòng phun sơn, phun hóa chất, in ấn, lĩnh vực ô tô, nông nghiệp, đóng tàu, chế biến gỗ, xây dựng, chế biến kim loại và trong hóa dầu,....
0 ₫ 0.0 VND
Nắp 3M 501 giữ tấm lọc bụi cho mặt nạ 6000
Nắp giữ
- Dùng để giữ tấm lọc bụi 5N11 vào hộp lọc 3M 6001~6009
0 ₫ 0.0 VND
Khung 3M-3700 giữ tấm lọc bụi 3744K
Nắp Giữ Tấm Lọc Bụi 3M™ 3700
- Dùng kết hợp với tấm lọc bụi 3M™ 3744K để sử dụng cho mặt nạ bảo vệ hô hấp sử dụng một phin lọc 3M™.
- Phù hợp sử dụng trong mài/Đóng bao/Gỗ/ Nông nghiệp/Hàn/Kim loại /hoạt động bụi bặm khác.
0 ₫ 0.0 VND
Phin lọc Longdar R621 cho mặt nạ phòng khí
R621 / Longdar - Đài Loan
- Kích thước: ∮ 70mm * H 34mm
- Phù hợp với mặt nạ: RM675, RM676
- Dùng cho lọc hơi hữu cơ, benzen, cacbon tetraclorua, thuốc trừ sâu axeton và sơn phun có độc tính thấp.
0 ₫ 0.0 VND
Phin lọc Longdar R622 cho mặt nạ phòng độc
R622 / Longdar (Đài Loan)
- Dùng lọc hơi độc hữu cơ, sơn, thuốc trừ sâu
- Dùng cho mặt nạ RM675 và RM676 của Longdar
0 ₫ 0.0 VND