.
.
.
.
Bỏ qua để đến Nội dung

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết bị đo ánh sáng Hioki FT3424
FT3424 / Hioki - Nhật Bản
Dải đo:
20 lx: 0.00 lx đến 20.00 lx /1 count step
200 lx: 0.0 lx đến 200.0 lx
2000 lx: 0 lx đến 2000 lx
20000 lx: 0(0) lx to 2000(0) lx /10 count step
200000 lx: 0(00) lx〜2000(00) lx /100 count step
- Độ tuyến tính: ±2% rdg.
- Độ chính xác đầu ra: ±1% rdg. ±5 mV
- Kích thước: 78 mm W × 170 mm H × 39 mm D
- Trọng lượng: 310 g
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo độ ồn Hioki FT3432
FT3432 / Hioki - Nhật Bản
- Thời gian đo: 1/5/10 phút, hoặc 1 giờ
- Dải đo:
+ [Dải rộng] bù A: 30 dB tới 137 dB, bù C: 36 dB tới 137 dB
+ [Dải đỉnh] bù A: 65 dB tới 137 dB, bù C: 65 dB tới 137 dB
- Dải tần số: 20 Hz tới 8000 Hz


0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8124 (1000A)
8124 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø68mm
- Dải đo dòng điện: AC 1000A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/1000A
- Chuyển pha: ±1.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: 1Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8125 (500A)
8125 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø40mm
- Dải đo dòng điện: AC 500A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/500A
- Chuyển pha: ±1.0º
- Trở kháng đầu ra: 2Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8128 (5A - Max.50A)
8128 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø24mm
- Dải đo dòng điện: AC 5A (Max.50A)
- Điện áp ngõ ra: AC 50mV/5A
- Chuyển pha: ±2.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: Khoảng 20Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2060BT
2060BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp AC: 1000 V
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cos Ø): -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F: 0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V
- Đường kính kẹp: φ75 mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2062BT
2062BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp AC: 1000 V
- Hệ số đỉnh: 1.7 hoặc thấp hơn
- Dòng điện AC: 40/400/1000 A (3 dải đo tự động)
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cos Ø):  -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F:  0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz)
- Đường kính kẹp: φ55mm max
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4200
4200 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất:
+ Dải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω
+ Độ phân giải: 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
- Kiểm tra dòng AC:
+ Dải đo: 100mA/1A/10A/30A
+ Dải hiển thị: 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
- Đường kính kìm: Xấp xỉ Ø32mm
- Nguồn điện: LR6/R6 (AA)(1.5V) x 4
- Kích thước: 246(L)×120(W)×54(D)mm
- Trọng lượng (không pin): 780g
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4202
4202 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất: Dải đo: 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω
- Kiểm tra dòng AC: Dải đo: 100/1000mA/10A/30A
- Đường kính kìm: Xấp xỉ Ø32mm
- Nguồn điện: LR6/R6 (AA)(1.5V) x 4
- Kích thước: 246(L)×120(W)×54(D)mm
- Trọng lượng (không pin): 780g
0 ₫ 0.0 VND
Bộ dây Adela thợ điện SC-19 + A.4M
SC19/ ADELA (Đài Loan)
- Sản phẩm gồm dây lưng, dây treo và dây quảng mông.
- Dây lưng bằng sợi dệt bản dẹt 45mm , chiều dài 1.2 m .
- Trên dây lưng có gắn 1 vòng đôi 4 cạnh và 3 vòng chữ “D” bằng kim loại cho phép liên kết với 1 hoặc 2 dây quàng trụ .
- Phần đệm lưng mềm mại, rộng 105 mm dài 700 mm, có các vòng treo và 1 túi vải đưng dụng cụ làm việc.
- Dây quàng mông: gắn liên tạo cơ chế thoải mái khi làm việc trong thời gian dài
- Dây treo (dây quàng trụ) bản dẹp φ14mm chiều dài 4m
- Dây treo có 2 móc xoay H-6701 + 1 móc trượt H-6707 + khoen số 8. Dây quàng trụ được bảo vệ bằng ống da
- Tiêu chuẩn EN 354 – EN361 – EN362.
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432
2432 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Dòng điện AC A: 4/40mA/100A
- Điện áp mạch vòng tối đa: 600V AC/DC ; 300V AC/DC
- Tần số: 20Hz~1kHz
- Đường kính kìm: Ø40mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm do dòng rò Kyoritsu 2433
2433 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Dòng điện AC A: AC A :
40/400mA/400A (50/60Hz)
(WIDE) 40/400mA/400A
- Tần số: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
- Đường kính kìm: Ø40mm
- Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D) mm
0 ₫ 0.0 VND
Nắp 3M 774 giữ tấm lọc bụi cho mặt nạ 3000
3M 774* / 3M-Mỹ
- Nắp giữ miếng lọc 3M 774 giữ được miếng lọc khi dùng với phin lọc 3M 3301K-100 / 3M 3301K-55
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác và an toàn theo tiêu chuẩn 3M
-Ứng dụng trong phòng phun sơn, phun hóa chất, in ấn, lĩnh vực ô tô, nông nghiệp, đóng tàu, chế biến gỗ, xây dựng, chế biến kim loại và trong hóa dầu,....
0 ₫ 0.0 VND
Nắp 3M 501 giữ tấm lọc bụi cho mặt nạ 6000
Nắp giữ
- Dùng để giữ tấm lọc bụi 5N11 vào hộp lọc 3M 6001~6009
0 ₫ 0.0 VND
Khung 3M-3700 giữ tấm lọc bụi 3744K
Nắp Giữ Tấm Lọc Bụi 3M™ 3700
- Dùng kết hợp với tấm lọc bụi 3M™ 3744K để sử dụng cho mặt nạ bảo vệ hô hấp sử dụng một phin lọc 3M™.
- Phù hợp sử dụng trong mài/Đóng bao/Gỗ/ Nông nghiệp/Hàn/Kim loại /hoạt động bụi bặm khác.
0 ₫ 0.0 VND
Phin lọc Longdar R621 cho mặt nạ phòng khí
R621 / Longdar - Đài Loan
- Kích thước: ∮ 70mm * H 34mm
- Phù hợp với mặt nạ: RM675, RM676
- Dùng cho lọc hơi hữu cơ, benzen, cacbon tetraclorua, thuốc trừ sâu axeton và sơn phun có độc tính thấp.
0 ₫ 0.0 VND
Phin lọc Longdar R622 cho mặt nạ phòng độc
R622 / Longdar (Đài Loan)
- Dùng lọc hơi độc hữu cơ, sơn, thuốc trừ sâu
- Dùng cho mặt nạ RM675 và RM676 của Longdar
0 ₫ 0.0 VND
Phin lọc Blue Eagle RC203 lọc khí hữu cơ
Phin lọc RC203 / Blue Eagle - Đài Loan
- Sản phẩm tự làm từ chất liệu than hoạt tính khử mùi
- Phù hợp cho "sơn và khí hữu cơ nói chung", đường kính của than hoạt tính nhập khẩu là 0,8mm
0 ₫ 0.0 VND