Bỏ qua để đến Nội dung

ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630-2 FC
1630-2 FC/ Fluke
- Điện áp nối đất tối đa: 1000 V
- Màn hình LCD kỹ thuật số: 9999 số đếm
- Nhiệt độ tham chiếu: 23 °C ±5 °C (73 °F ±9 °F)
- Dải tần số: 40 Hz đến 1 kHz
- Nhiệt độ hoạt động: -10 °C đến +50 °C
- Kích thước (DxRxC): 283x105x48 mm
- Trọng lượng: 880g (31 oz)
- Tiêu chuẩn: IEC/EN 61010-1 ; IEC/EN 61010-2-032: CAT IV 600 V / CAT III 1000 V ; IEC/EN 61557-13 ; IEC/EN 61557-5 ; IEC/EN 61557-5
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3280-70F
3280-70F / HIOKI - Nhật Bản
- Đo điện trở: 420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo (±2% rdg)
- Tính năng đo dòng điện AC (50-60Hz): 42.00 đến 4200A
- Đo điện áp DC: 420.0 mV đến 600 V, 5 thang đo (±1.0% rdg)
- Đo điện áp AC (50 đến 500 Hz): 4.000 V đến 600 V, 4 thang đo (±1.8% rdg)
- Kiểm tra thông mạch: Còi báo tại ngưỡng ≤(50Ω ± 40Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (WxHxD) 57x175x16 mm
- Màn hình LCD: Max. 4199 digits
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Chụp tai chống ồn gắn nón MSA V-GARD 10190357 27dB
V-Gard 10190357 / MSA
- Loại chụp tai gắn nón
- NRR: 27-28
- Chất liệu: HDPE, bên trong xốp mềm bao da.
- Chống ồn tốt, không đau tai khi sử dụng thời gian lâu
- Tiêu chuẩn: ANSI S3.19-1974 , ANSI S12.6-2008 • CSA Class A, EN 352-3:2002
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò điện cao áp GD-HT9100B
GD-HT9100B / China
- Dải điện áp: 0.1kV~220kV(3kV-6.3kV-10kV-35kV-66kV-110kV-220kV)
- Màn hình LCD: 47mm x 28.5mm, có đèn nền
- Cảnh báo âm thanh và nháy đèn đỏ kép
- Tốc độ hiển thị: 2 lần/giây
- Tự động tắt nguồn: Sau 15 phút không sử dụng
- Đường kính móc kẹp: φ60mm (1800B)
- Kích thước: Bộ thu: 78×165×42mm; Bộ dò: 300×237×85mm
- Sào cách điện: Đường kính tối đa Ø38mm; Dài: 1050mm (rút gọn), 4500mm (kéo dài)
- Trọng lượng: 5.6kg (bao gồm sào cách điện và phụ kiện)
0 ₫ 0.0 VND
Chụp tai chống ồn Longdar EP101 + đệm HC02 PVC
EP-101 / Longdar (Đài Loan)
- Chất liệu: chụp tai và khung nhựa ABS, áp tai bằng PVC mềm, vòng đầu POM 
- Vòng đệm đầu HC02 PVC
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ANSI S12.42&S3.19
-  Mức giảm âm 28dB
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo vạn năng KYORITSU 2001A
2001A / Kyoritsu
- Dải đo DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo DC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt
- Dải đo AC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
- Đo Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ
- Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước: 128(L) × 92(W) × 27(D)mm
- Trọng lượng: 220g
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V; IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
0 ₫ 0.0 VND