Bỏ qua để đến Nội dung

Thiết Bị Khác

Máy đo điện trở 5000V/250GOM SEW 2803IN
2803IN / SEW - Taiwan
- Điện áp thử (DCV): 0.5kV/1kV/2.5kV/5kV
- Giải đo: 0-25GΩ / 0-50GΩ / 0-125GΩ / 0-250GΩ
- Độ chính xác: 0-50GΩ : ±3% rdg; 50-250GΩ : ±5% rdg
- Kích thước: 170(L) × 120(W) × 95(D)mm
- Trọng lượng: 930g
- Nguồn: 1.5V(AA) × 8
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo áp suất, công suất SEW PM15
PM-15 / SEW - Taiwan
- Điện áp AC: 100-240Vrms ; độ chính xác ±1%
- Dòng điện AC: 15Arms; độ chính xác ±1%
- Công suất: 0-3750W; độ chính xác ±1%
- Hệ số công suất: 0.001-1
- Tần số: 45-65Hz / ±1%
- Cost: 0-9999999 $
- Điện năng tiêu thụ: 0-99999 kWh
- Cài đặt giá: 0-99.999 kWh,cents/kWh 
- Thời gian: 1,8,12,24 Hours / 2,5,7,14,28 Days
- Cầu chì: 15A/250V
- Kích thước: 135(L) x 80(W) x 35(D) mm
- Trọng lượng: 200g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Camera nhiệt DALI T8
T-8 / DALI - China
- Dải đo nhiệt độ từ -200C đến 6500C
- Độ chính xác nhiệt độ đo lường:≤± 2 0C
- Tầm quang phổ: 8-14 μm
- Khả năng đo xa: Có khả năng chụp nhiệt và rõ rang hình ảnh từ vị trí camera đến các điểm nhiệt trên trụ điện cao >14m
- Độ phân giải hình ảnh nhiệt: 384x288
- Độ phân giải điểm chụp nhiệt: 1,37 mrad
- Hiển thị trực tiếp kết quả trên màn hình.
- Khi chụp, trên màn hình hiển thị được giá trị nhiệt độ lớn nhất, giá trị nhiệt độ nhỏ nhất của khu vực chụp nhiệt.
- Có khả năng khoanh khu vực chụp nhiệt để hiển thị được giá trị nhiệt độ lớn nhất, giá trị nhiệt độ nhỏ nhất, giá trị nhiệt độ trung bình của của khu vực chụp nhiệt
- Nhiệt độ làm việc: -15 0C đến +50 0C
- Nhiệt độ lưu giữ: -400 C đến +700 C
- Độ ẩm môi trường làm việc: 10% đến 95%
- Định dạng hình ảnh theo một trong các dạng JPEG/JPG/JPE/BMP/GIF/DIB/PNG/TIF/TI/FF được lưu trực tiếp trên bộ nhớ camera hoặc thẻ nhớ ngoài, dễ dàng download về máy tính và đọc được bằng các phần mềm ứng dụng phổ biến như Microsoft Office, ACD See, Adobe Acrobat…
- Bộ nhớ lưu trữ: lưu vào thẻ nhớ 8GB
- Tiêu chuẩn an toàn theo: CSA (USA): c22.2 No.61010-1-04, UL:UL STD 61010-1 (2nd Edition) ISA: 82.02.01
- Khả năng chống rung: 2g, IEC 68-2-6
0 ₫ 0.0 VND
Thiết Bị Đo Điện Đa Năng Hioki DT4282
DT4282 / HIOKI - Nhật Bản
- Tính năng đo điện áp DC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Chế độ đo điện áp DC / AC: 6V tới 1000 V, 4 thang đo
- Tính năng đo dòng điện DC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo dòng điện AC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo điện trở: 60 Ω tới 600 MΩ, 8 thang đo
- Tính năng đo điện dung: 1 nF tới 100 mF, 9 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 20/50/100/500 Ω
- Kiểm tra diode:  Điện áp cực hở: ≤4.5 V, Dòng kiểm tra: ≤1.2 mA
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò điện cao áp GD-HT9100B
GD-HT9100B / China
- Dải điện áp: 0.1kV~220kV(3kV-6.3kV-10kV-35kV-66kV-110kV-220kV)
- Màn hình LCD: 47mm x 28.5mm, có đèn nền
- Cảnh báo âm thanh và nháy đèn đỏ kép
- Tốc độ hiển thị: 2 lần/giây
- Tự động tắt nguồn: Sau 15 phút không sử dụng
- Đường kính móc kẹp: φ60mm (1800B)
- Kích thước: Bộ thu: 78×165×42mm; Bộ dò: 300×237×85mm
- Sào cách điện: Đường kính tối đa Ø38mm; Dài: 1050mm (rút gọn), 4500mm (kéo dài)
- Trọng lượng: 5.6kg (bao gồm sào cách điện và phụ kiện)
0 ₫ 0.0 VND
Đồng hồ đo vạn năng KYORITSU 2001A
2001A / Kyoritsu
- Dải đo DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V
- Dải đo DC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt
- Dải đo AC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
- Đo Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ
- Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước: 128(L) × 92(W) × 27(D)mm
- Trọng lượng: 220g
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V; IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
0 ₫ 0.0 VND