Bỏ qua để đến Nội dung

Makita

Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita DTWA070Z
DTWA070Z / Makita
- Đầu cốt: 9,5mm (3/8")
- Tốc độ không tải: 0 - 2,500
- Kích thước: Với Pin BL1415/N/NA: 144x74x239 mm
- Trọng lượng: 1,2 - 1,4 kg 
- Lưc đập/Tốc độ đập: 0 - 3,700
- Lực Siết Tối Đa:  65N.m (575in.lbs)
- Phạm vi lực xoắn: Khoảng 5 - 40 N•m
- Công suất:    
+ Bu lông cường độ cao: M5 - M10   
+ Bu lông tiêu chuẩn: M5 - M12
- Hộp pin tương thích: BL1415N / BL1415NA / BL1430B / BL1440 / BL1460A / BL1460B
- Hộp sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita DTWA190Z
DTWA190Z / MAKITA
- Khả năng vặn siết:    
+ Bulong thường: M8 - M16   
+ Bulong cường độ cao: M8 - M14
- Mô-men xoay tối đa: 185 mm
- Phạm vi lực xoắn: Khoảng 25 - 125 Nm
- Tốc độ không tải: 0-2600 
- Lực đập/Tốc độ đập: 0-3000
- Đầu cốt: 12,7 mm
- Kích thước: Với Pin BL1415/N/NA: 158x74x239 mm
- Trọng lượng: 1.3-1.6 kg
- Hộp pin tương thích:  BL1415N / BL1415NA / BL1430B / BL1440 / BL1460A / BL1460B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita DTWA140Z
DTWA140Z/ MAKITA
- Đầu cốt: 12,7mm (1/2")
- Tốc độ không tải: 0 - 2,700
- Kích thước: Với Pin BL1415/N/NA: 158x74x239 mm
- Trọng lượng: 1,2 - 1,5 kg 
- Lưc đập/Tốc độ đập: 0 - 3,300
- Lực Siết Tối Đa: 140 Nm (1240 in.lbs)
- Phạm vi lực xoắn: Khoảng 18 - 80 N•m
- Công suất:    
+ Bu lông cường độ cao: M6 - M12   
+ Bu lông tiêu chuẩn: M6 - M16
- Hộp pin tương thích: BL1415N / BL1415NA / BL1430B / BL1440 / BL1460A / BL1460B
- Hộp sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Siết Bu Lông Makita 6906 (19mm)
6906 / Makita 
- Công suất đầu vào: 850 W 
- Tốc độ không tải: 1700 vòng/phút 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Lực đập: 1600 l/phút 
- Lực siết tối đa: 588 Nm 
- Tổng chiều dài: 327 mm 
- Trọng lượng: 5.6 Kg 
- Đầu cốt 3/4 “(19mm). 
- Có thể xiết hoặc tháo bu lông và đai ốc có kích thước sau: 
• Bu lông tiêu chuẩn; M16 – M22 (5/8 “- 7/8”) 
• Bulông cường độ cao; M16 – M20 (5/8 “- 3/4”) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Siết Bu Lông Makita 6905H (12.7mm)
6905H / Makita 
- Công suất đầu vào: 470 W 
- Tốc độ không tải: 2200 vòng/phút 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Lực đập: 2600 l/phút 
- Lực vặn tối đa: 294N.M 
- Tổng chiều dài: 275 mm 
- Trọng lượng: 2.3 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Mài Góc Dùng Pin 18V - DGA406RTE (2pin 5Ah + sạc)
DGA406RTE / MAKITA
- Đường kính đá cắt: 100 mm
- Đường kính đĩa mài: 100 mm
- Độ dày đĩa mài tối đa: 6,4 mm
- Ren của trụ quay: M10
- Kích thước:  362x117x146 mm 
- Trọng lượng: BL1830 : 2,5 kg
- Tốc Độ Không Tải: 8,500 vòng / phút
- Bộ sản phẩm bao gồm:  2 pin BL1850B 18V 5Ah, 1 sạc nhanh DC18RC, Đá mài (A-80852), Tay cầm 36 (158237-4), Cờ lê siết ốc (782420-7), Chụp bảo vệ (125885-4), Hộp đựng đồ
0 ₫ 0.0 VND
Máy Mài Góc Dùng Pin 18V - DGA404RTJ2 (2pin 5Ah + 1sạc)
DGA404RTJ2 / MAKITA
- Đường kính đá cắt: 100 mm
- Đường kính đĩa mài: 100 mm
- Độ dày đĩa mài tối đa: 6,4 mm
- Ren của trụ quay: M10
- Kích thước:  362x117x140mm 
- Trọng lượng: BL1830 : 2,4kg
- Tốc Độ Không Tải: 8,500 vòng / phút
- Bộ sản phẩm bao gồm: 2 pin 18V 5Ah, 1 sạc nhanh, Thùng Makpac loại 3, Đá mài (A-80852), Bộ đá mài (B-52392)(5 cái), Tay cầm 36 (158237-4), Cờ lê siết ốc (782420-7), Chụp bảo vệ (125885-4)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Mài Góc Dùng Pin 18V - DGA404RME (2pin 4Ah + 1sạc)
DGA404RME / MAKITA
- Đường kính đá cắt: 100 mm
- Đường kính đĩa mài: 100 mm
- Độ dày đĩa mài tối đa: 6,4 mm
- Ren của trụ quay: M10
- Kích thước:  362x117x140mm 
- Trọng lượng: BL1830 : 2,4kg
- Tốc Độ Không Tải: 8,500 vòng / phút
- Bộ sản phẩm bao gồm: 2 pin 4.0Ah, 1 sạc nhanh, Đá mài (A-80852), Tay cầm 36 (158237-4), Cờ lê siết ốc (782420-7), Chụp bảo vệ (125885-4), Hộp đựng đồ
0 ₫ 0.0 VND
Máy Mài Góc Dùng Pin 18V - DGA402RME (2pin 4Ah + 1sạc)
DGA402RME / MAKITA
- Khả năng: Bánh xe tâm lõm: 100mm, Đĩa mài mòn: 100mm, Bánh xe kim cương: 100mm
- Đường kính đĩa: 100 mm
- Độ dày đĩa mài tối đa: 6,4 mm
- Đường ren trục quay: M10
- Kích thước:317 mm x 118 mm x 118 mm
- Trọng lượng: 1,9 kg 
- Tốc Độ Không Tải: 10.000 vòng / phút
- Bộ sản phẩm bao gồm: 2 pin 4.0Ah, 1 sạc nhanh, Đá mài (A-80852), Chụp bảo vệ (125266-2), Cờ lê siết ốc (782420-7), Hộp đựng đồ
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 18V - DF488DZ
DF488DZ/ Makita
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 42 Nm / Mềm 24 Nm
- Lực siết khóa tối đa: 38 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 6 mm x75 mm
+ Vít máy: M6
- Chiều dài tổng thể: 221x83x240 mm
- Trọng lượng: 1.7 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1400 / Thấp: 0-400 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815G / BL1820G
- Hộp sạc tương thích: DC18WA / DC18WB
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 18V - DF488DWE
DF488DWE/ Makita
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 42 Nm / Mềm 24 Nm
- Lực siết khóa tối đa: 38 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 6 mm x75 mm
+ Vít máy: M6
- Chiều dài tổng thể: 221x83x240 mm
- Trọng lượng: 1.7 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1400 / Thấp: 0-400 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815G / BL1820G
- Hộp sạc tương thích: DC18WA / DC18WB
(2 pin 18v G 1.5Ah , 1 Sạc )
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 18V - DF457DWE
DF457DWE/ Makita
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 42 Nm / Mềm 24 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 6 mm x75 mm
+ Vít máy: M6
- Chiều dài tổng thể: 221x83x240 mm
- Trọng lượng: 1.7 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1400 / Thấp: 0-400 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815G / BL1820G
- Hộp sạc tương thích: DC18WA / DC18WB
(2 pin 18V G 1.5Ah , 1 Sạc )
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 18V - DDF482Z
DDF482Z /Makita
- Trọng lượng: 1.5-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 185 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 62/36  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 10-90 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.900 vòng/phút, Thấp 0-600 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
 (Sản phẩm không bao gồm pin , sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 18V - DDF482RFE
DDF482RFE /Makita
- Trọng lượng: 1.5-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 185 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 62/36  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 10-90 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.900 vòng/phút, Thấp 0-600 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 18V - DDF482RAE
DDF482RAE /Makita
- Trọng lượng: 1.5-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 185 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 38 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 62/36  Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 10-90 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.900 vòng/phút, Thấp 0-600 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng Pin 18V - DDF453Z
DDF453Z /Makita
- Trọng lượng: 1.6-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 214 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 42/27 Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.300 vòng/phút, Thấp 0-400 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng Pin 18V - DDF453SYE
DDF453SYE /Makita
- Trọng lượng: 1.6-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 214 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 42/27 Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.300 vòng/phút, Thấp 0-400 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 14.4V - DF347DZ
DF347DZ / Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 25 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 30 Nm / Mềm 15 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Kích thước: 198x83x235 mm
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1400 / Thấp: 0-400 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1415G / BL1420G
- Hộp sạc tương thích: DC18WA / DC18WB
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 14.4V - DF347DWE
DF347DWE / Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 25 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 30 Nm / Mềm 15 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Kích thước: 198x83x235 mm
- Trọng lượng: 1.4 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1400 / Thấp: 0-400 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1415G / BL1420G
- Hộp sạc tương thích: DC18WA / DC18WB
(Sạc, 2 pin 14.4V 1.5Ah )
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 12V MAX - DF333DZ
DF333DZ / Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 21 mm
- Khả năng đầu cặp: 0.8-10 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 30 Nm / Mềm 14 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Lực siết khóa tối đa: 28 Nm
- Chiều dài tổng thể: 179 mm
- Trọng lượng: 1.1-1.2 kg
- Công suất tối đa: 170W
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1700 / Thấp: 0-450 vòng/phút
- Độ rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Pin tương thích: BL1015 / BL1016 / BL1020B / BL1021B / BL1040B / BL1041B
- Hộp sạc tương thích: DC10SA / DC10SB / DC10WC / DC10WD / DC18RE
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND