Bỏ qua để đến Nội dung

Dụng Cụ Cầm Tay

Máy Xịt Rửa Xe Áp Lực INGCO HPWR18008
HPWR18008 / INGCO
- Điện áp: 220V~50Hz
- Công suất: 1800W
- Motor chổi than, motor dây đồng nguyên chất
- Áp lực tối đa: 150Bar (2200PSI)
- Tốc độ dòng chảy: 6.0 L/min
- Máy có chế độ dừng tự động. Thiết kế thông minh với bánh xe cao su, di chuyển linh hoạt mọi nơi cực dễ dàng
- Kèm 1 chai xà phòng, 1 bộ súng phun, 1 dây xịt áp suất cao dài 5m
- Trọng lượng: 8 kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng Pin 18V - DDF453SYE
DDF453SYE /Makita
- Trọng lượng: 1.6-1.8 Kg
- Chiều dài tổng thể: 214 mm
- Khả năng khoan thép: 13 mm 
- Khả năng khoan gỗ: 36 mm
- Lực siết tối đa: cứng/mềm : 42/27 Nm
- Khả năng vặn, siết vít bắt gỗ: 6-75 mm
- Khả năng vặn, siết vít máy: M6
- Tốc độ không tải: Cao 0-1.300 vòng/phút, Thấp 0-400 vòng/phút
- Pin tương thích: BL1815N / BL1820 / BL1820B / BL1830 / BL1830B / BL1840 / BL1840B / BL1850 / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 12V MAX - DF333DSYE
DF333DSYE / Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 21 mm
- Khả năng đầu cặp: 0.8-10 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 30 Nm / Mềm 14 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Lực siết khóa tối đa: 28 Nm
- Chiều dài tổng thể: 179 mm
- Trọng lượng: 1.1-1.2 kg
- Công suất tối đa: 170W
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1700 / Thấp: 0-450 vòng/phút
- Độ rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Pin tương thích: BL1015 / BL1016 / BL1020B / BL1021B / BL1040B / BL1041B
- Hộp sạc tương thích: DC10SA / DC10SB / DC10WC / DC10WD / DC18RE
( Sạc nhanh, 2 pin 1.5Ah )
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 12V MAX - DF033DSYE
DF033DSYE  / Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 21 mm
- Khả năng đầu cặp: 6.35 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 30 Nm / Mềm 14 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Lực siết khóa tối đa: 28 Nm
- Chiều dài tổng thể: 149  mm
- Trọng lượng: 0.93-1.1 kg
- Công suất tối đa: 170W
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1700 / Thấp: 0-450 vòng/phút
- Độ rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống
- Pin tương thích: BL1015 / BL1016 / BL1020B / BL1021B / BL1040B / BL1041B
- Hộp sạc tương thích: DC10SA / DC10SB / DC10WC / DC10WD / DC18RE
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 12V MAX - DF031DSYE
DF031DSYE / Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 21 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 30 Nm / Mềm 14 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Lực siết khóa tối đa: 28 Nm
- Chiều dài tổng thể: 157  mm
- Trọng lượng: 0.94-1.1 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1700 / Thấp: 0-450
- Pin tương thích: BL1015 / BL1016 / BL1020B / BL1021B / BL1040B / BL1041B
- Hộp sạc tương thích: DC10SA / DC10SB / DC10WC / DC10WD / DC18RE
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Góc Dùng Pin 12V Max - DA333DSYE
DA333DSYE / Makita 
- Trọng lượng: 1,2-1,4 kg 
- Kích thước: Với BL1016/BL1021B: 313x68x95 mm  
- Khả năng khoan trên gỗ: 12 mm 
- Khả năng khoan trên thép: 10 mm 
- Tốc độ không tải: 0-1100 vòng/phút 
- Chiều cao mũi tâm: 23,5 mm 
- Chiều cao đầu: 84 mm 
- Độ ồn áp suất: 70 dB(A) trở xuống 
- Độ Rung/Tốc Độ Rung: Khoan vào kim loại: 3.0 m/s² trở xuống 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Góc Dùng Pin 12V Max - DA332DSYE
DA332DSYE / Makita 
- Trọng lượng: 1,2-1,3 kg 
- Kích thước:  Với BL1016/BL1021B: 313x68x86 mm
- Khả năng khoan trên gỗ: 12 mm 
- Khả năng khoan trên thép: 10 mm 
- Tốc độ không tải: 0-1100 vòng/phút 
- Chiều cao mũi tâm: 23,5 mm 
- Chiều cao đầu: 63 mm 
- Độ ồn áp suất: 70 dB(A) trở xuống 
- Độ Rung/Tốc Độ Rung: Khoan vào kim loại: 2,5 m/s² trở xuống 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Búa GBH 5-40D (SDS MAX)
GBH 5-40D / BOSCH
- Kích thước máy ( cao / dài ): 272 / 490 mm
- Khả năng khoan rút lõi: 90 mm
- Tần suất nhịp đập: 1,500 - 2,900 l/p
- Tốc độ định mức: 170-340 v/p
- Lực đập tối đa: 8,5 J
- Công suất: 1.100W
- Khả năng khoan tối đa:
- Khoan bê tông (với mũi khoan xoắn ): 40mm
- Khoan bê tông (với mũi khoan xuyên phá ) : 55mm
- Khoan tường gạch ( với mũi khoan lõi ) : 90mm
- Trọng lượng tịnh: 6.8kg
- Tốc độ: 0-3.000v/p
0 ₫ 0.0 VND
Máy hút bụi ướt và khô GAS 15 PS
GAS 15 PS / BOSCH 
- Công suất: 1100 W 
- Dung tích bình chứa: 8-15 lít 
- Trọng lượng: 6 kg 
- Vùng bề mặt bộ lọc: 2300 cm2 
- Tay cầm có thể xoay 180 độ.
- Trang bị 4  bánh xe và 2 phanh ở bánh sau giúp người dùng di chuyển máy dễ dàng và giữ thăng bằng máy 
- Hệ thống giữ túi bụi cải tiến, tương thích với cả túi chứa bụi gia dụng thông thường và túi chứa bụi chuyên nghiệp 
- Hệ thống làm sạch bộ lọc bán tự động
0 ₫ 0.0 VND
Máy hút bụi khô và ướt GAS 15
GAS 15 / BOSCH 
- Công suất: 1100 W 
- Dung tích bình chứa: 8-15 lít 
- Trọng lượng: 6 kg 
- Vùng bề mặt bộ lọc: 2300 cm2 
- Mức lưu lượng khí tối đa: 53 l/s 
- Hệ thống giữ túi bụi cải tiến, tương thích với cả túi chứa bụi gia dụng thông thường và túi chứa bụi chuyên nghiệp 
- Hệ thống làm sạch bộ lọc bán tự động
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin GAS 18V-10 L Premium (solo) - BOSCH
GAS 18V-10 L Premium / BOSCH 
- Điện áp pin: 18V 
- Thể tích thùng chứa: 10 L 
- Trọng lượng (không bao gồm pin): 4,7 Kg 
- Vùng bề mặt bộ lọc: 2,375 cm2 
- Mức lưu lượng khí tối đa: 24 l/s 
- Áp lực chân không tối đa: 115 mbar 
- Khả năng hút: ướt và khô 
Phụ kiện kèm theo: dây móc, bánh xe, đầu chuyển, ống nối, đầu hút 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 16-30
GSH 16-30/ BOSCH
- Công suất: 1.300 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 41 J
- Tốc độ đập: 1300
- Trọng lượng: 16.9 KG
- Bộ giá dụng cụ: HEX 30MM
Phụ kiện đi kèm: 1 mũi đục nhọn, khăn lau, tuýp mỡ, vali
Dụng cụ chuyên dụng với công suất cực mạnh có thể phá bỏ 13 tấn vật liệu một ngày
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 11 E - SDS MAX
GSH 11 E  / BOSCH
- Công suất: 1.500 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 16.8 J
- Tốc độ đập: 900-1890
- Trọng lượng: 10.1 KG
- Kích thước: 570mm x 270mm(DxC)
- Bộ giá dụng cụ: SDS max
Dụng cụ chuyên dụng phục vụ cho công tác xuyên thủng và đục phá. Độ rung thấp khi vận hành và khi không tải. Áp lực tốc độ thấp và thao tác không mỏi
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ GIS 1000 C
GIS 1000 C / BOSCH  
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm, Cầu nhiệt, điểm sương 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Trọng lượng: 0,56 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C
- Khoảng hoạt động: 0,1-5 m 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -40 ⁰C to + 1000 ⁰C 
- Đo độ chính xác của độ ẩm thương đối: ± 2%** (**cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Camera tích hợp ngay lập tức hiển thị và ghi lại các giá trị đo bằng hình ảnh 
- Truyền và lưu trữ dữ liệu thực tế thông qua Ứng dụng Bosch Thermal hoặc USB 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-Tect 200 C
D-Tect 200 C / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
Độ sâu dò tìm, bê tông khô, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, bê tông non, tối đa: 60 mm 
Độ sâu dò tìm, loại tường khác, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 5 mm 
- Loại tường: Bê tông, Bê tông non, Tường khô, Gạch /kết cấu thông thường, Gạch lỗ ngang, Gạch lỗ dọc, Ván sưởi 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, cáp truyền dữ liệu và điện áp thấp (cáp điện 3 pha, hốc), ống nhựa chứa nước, ống nhựa rỗng, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion, Pin 10.8V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,64 kg 
- Chức năng bổ sung: Phát hiện rò rỉ, đo khoảng cách 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (35ML/400MM) - EA3503S40B
EA3503S40B / MAKITA
- Công suất động cơ: 1.7 kW 2.4 PS
- Bình xăng: 0.4 L
- Thanh dẫn, chiều dài một vết cưa: 400 mm (16'')
- Dung tích hộp chứa dầu xích: 0.29 L
- Kích thước (DxRxC):  415 x 269 x 273 mm
- Sự dịch chuyển: 35 mL
- Độ rung tay nắm phía sau:  5 m/s²
- Độ rung Mặt trước:  4.9 m/s²
- Trọng lượng: 4,5 Kg
- Phụ kiện cơ bản: Lam , Xích , Vỏ bảo vệ lam , Đầu tuýp , Tua vít
0 ₫ 0.0 VND
Dụng cụ xoay dùng pin GRO 12V-35 SOLO - BOSCH
GRO 12V-35 / BOSCH  
- Điện áp pin: 12 V 
- Tốc độ không tải: 5000-35000 vòng/phút 
- Mô-tơ mạnh mẽ với tốc độ cao (lên tới 35.000 vòng/phút)
- Phạm vi ứng dụng chuyên nghiệp rộng như cắt, mài, định tuyến, đánh bóng và khoan, đặc biệt là ở các khu vực khó tiếp cận 
- Sử dụng thoải mái nhờ kích thước nhỏ gọn, thiết kế công thái và tích hợp đèn LED 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng STIHL MS-180
MS-180 / STIHL
- Công suất: 1.5kw
- Thể tích bình xăng: 0,25 lít
- Chân xích: 1,3 mm
- Bước răng bánh xích: 3/8”
- Chiều dài lam khuyên dùng: 12” – 14” – 16” (30 – 35 – 40 cm)
- Đường kính xilanh: 38 mm
- Dung tích: 31,8 cc
- Hành trình: 28 mm
- Thể tích bính nhớt: 0,145 lít
- Thể tích bình xăng: 0,25 lít
- Loại động cơ: Động cơ 2 thì, xăng pha nhớt
- Tốc độ không tải: 2.800 vòng/phút
- Trọng lượng (chưa lam xích): 3,9 kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy cưa xích Stihl MS-250
MS250 / STIHL
- Tốc độ không tải: 2.800 vòng/phút
- Công suất: 2,3 KW – 3,1 Hp
- Dung tích: 45,4 cm³
- Thể tích bình nhớt: 0,2 lít
- Thể tích bình xăng: 0,47 lít
- Chiều dài lam khuyên dùng: 12” – 14” – 16” (30 – 35 – 40 cm)
- Loại động cơ: 2 thì, xăng pha nhớt
- Đường kính xilanh: 42 mm
- Trọng lượng khô (chưa lam xích): 4,6 kg
- Chân xích: 0,050” (1,3mm)
- Bước xích: 3/8”
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích STIHL MS-382 25"
MS-382 / STIHL
- Công suất máy: 3.9 KW – 5.3 HP (mã lực)
- Chân xích: 1,6 mm
- Bước xích: 3/8”
- Chiều dài lam khuyên dùng: 16"- 20", 25” – 30” 63 – 76 cm
- Đường kính xilanh: 52 mm
- Dung tích xilanh: 72.0 cm³
- Hành trình: 34 mm
- Thể tích bính nhớt: 0.36 lít
- Thể tích bình xăng: 0.68 lít
- Loại động cơ: Động cơ 2 thì, làm mát bằng gió
- Tốc độ không tải: 2.800 vòng/phút
- Tốc độ lớn nhất: 9,500 vòng/phút
- Trọng lượng (chưa lam xích): 6.6 Kg
- Đóng gói (DxRxC): 50 x 40 x 40 cm
0 ₫ 0.0 VND