.
.
.
.
Bỏ qua để đến Nội dung

Dụng Cụ Cầm Tay

Máy hút bụi ướt và khô GAS 12-25
GAS 12-25 / BOSCH 
- Công suất: 1.250 W 
- Trọng lượng: 9 kg 
- Dung tích bình chứa, thực: 21l 
- Công suất đầu vào định mức: 1.250W 
- Dung tích bình chứa, tổng: 25l 
- Thể tích thùng chứa, thực, nước: 15l 
- Thể tích túi chứa bụi, thực: 20 l 
- Vùng bề mặt bộ lọc: 2.300 cm²
- Mức lưu lượng khí tối đa (tua-bin): 65 l/s 
- Áp lực chân không tối đa (tua-bin): 200 mbar 
- Bánh mài: số 4 
0 ₫ 0.0 VND
Máy hút bụi khô và ướt GAS 15
GAS 15 / BOSCH 
- Công suất: 1100 W 
- Dung tích bình chứa: 8-15 lít 
- Trọng lượng: 6 kg 
- Vùng bề mặt bộ lọc: 2300 cm2 
- Mức lưu lượng khí tối đa: 53 l/s 
- Hệ thống giữ túi bụi cải tiến, tương thích với cả túi chứa bụi gia dụng thông thường và túi chứa bụi chuyên nghiệp 
- Hệ thống làm sạch bộ lọc bán tự động
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin GAS 18V-10 L Premium (solo) - BOSCH
GAS 18V-10 L Premium / BOSCH 
- Điện áp pin: 18V 
- Thể tích thùng chứa: 10 L 
- Trọng lượng (không bao gồm pin): 4,7 Kg 
- Vùng bề mặt bộ lọc: 2,375 cm2 
- Mức lưu lượng khí tối đa: 24 l/s 
- Áp lực chân không tối đa: 115 mbar 
- Khả năng hút: ướt và khô 
Phụ kiện kèm theo: dây móc, bánh xe, đầu chuyển, ống nối, đầu hút 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin GAS 18V-1 (SOLO) - BOSCH
GAS 18V-1 / BOSCH 
- Điện áp pin: 18V 
- Thể tích thùng chứa: 0,7 L 
- Trọng lượng (không bao gồm pin): 1,3 Kg 
- Vùng bề mặt bộ lọc: 55 cm2 
- Mức lưu lượng khí tối đa: 10 l/s 
- Áp lực chân không tối đa: 60 mbar 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin GAS 12V-LI SOLO - BOSCH
GAS 12V-LI / BOSCH  
- Điện áp pin: 12 V 
- Trọng lượng không bao gồm pin: 0,7 Kg 
- Thể tích thùng chứa: 0,35 L 
- Áp lực chân không tối đa 45mbar
- Cơ cấu làm việc mạnh mẽ và bền bỉ, dùng để hút bụi gỗ, nhựa hoặc vụn kim loại. 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 500 GEN II
GSH 500 GEN II / BOSCH
Công suất: 1.100 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.8 J
- Tốc độ đập: 2.900
- Trọng lượng: 5.6 KG
- Bộ giá dụng cụ: HEX 17mm
Phụ kiện đi kèm: hộp nhựa, 1 mũi đục nhọn
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 500 - SDS MAX
GSH 500 SDS MAX / BOSCH
- Công suất: 1.100 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.8 J
- Tốc độ đập: 2.900
- Trọng lượng: 5.7 KG
- Bộ giá dụng cụ: SDS MAX
Phụ kiện đi kèm: hộp nhựa, 1 mũi đục nhọn
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 5 EXW (phụ kiện)
GSH 5 EXW / BOSCH
- Công suất: 1.100 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.5 J
- Tốc độ đập: 2.850
- Trọng lượng: 5.6 KG
- Kích thước: 110mm x 464mm x 240mm
- Bộ giá dụng cụ: SDS
Phụ kiện đi kèm: valy nhựa, tuýp mỡ, 2 mũi đục nhọn, 1 kính bảo hộ
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 5 - SDS MAX
GSH 5 SDS MAX / BOSCH
- Công suất: 1.100W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 7.5 J
- Tốc độ đập: 2.850
- Trọng lượng: 5.6 KG
- Kích thước: 110x464x240 mm
- Bộ giá dụng cụ: SDS MAX
Phụ kiện đi kèm: valy nhựa, tuýp mỡ, 1 mũi đục nhọn
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 3E (SDS+)
GSH 3E / BOSCH
- Công suất: 650 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 2.6 J
- Đường kính mũi khoan max: 45mm
- Tốc độ đập: 3500
- Trọng lượng: 3.7 KG
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 16-30
GSH 16-30/ BOSCH
- Công suất: 1.300 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 41 J
- Tốc độ đập: 1300
- Trọng lượng: 16.9 KG
- Bộ giá dụng cụ: HEX 30MM
Phụ kiện đi kèm: 1 mũi đục nhọn, khăn lau, tuýp mỡ, vali
Dụng cụ chuyên dụng với công suất cực mạnh có thể phá bỏ 13 tấn vật liệu một ngày
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 11 VC - SDS MAX
GSH 11 VC/ BOSCH
- Công suất: 1.700 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 23 J
- Tốc độ đập: 900-1700
- Trọng lượng: 11.4 KG
- Bộ giá dụng cụ: SDS MAX
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 11 E - SDS MAX
GSH 11 E  / BOSCH
- Công suất: 1.500 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 16.8 J
- Tốc độ đập: 900-1890
- Trọng lượng: 10.1 KG
- Kích thước: 570mm x 270mm(DxC)
- Bộ giá dụng cụ: SDS max
Dụng cụ chuyên dụng phục vụ cho công tác xuyên thủng và đục phá. Độ rung thấp khi vận hành và khi không tải. Áp lực tốc độ thấp và thao tác không mỏi
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ BOSCH GIS 500
GIS 500 / BOSCH 
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.8°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Nguồn cấp điện và thời gian vận hành: 2 x Pin 1.5V LR6 (AA) 9h 
- Trọng lượng: 0,22 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -5 – 50 °C 
- Quang học: 12:1 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -30 ⁰C to +500 ⁰C
- Độ chính xác đo (điển hình): Nhiệt độ bề mặt, -30℃ ≤ t ≤ -10℃: ± (1.8℃ + 0.1 x |t| ℃), -10℃ < t < 0℃: ± 2.8℃, 0℃ ≤ t < 100℃: ±1.8℃, 100℃ ≤ t ≤ 500℃: ± 1.8%
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ GIS 1000 C
GIS 1000 C / BOSCH  
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm, Cầu nhiệt, điểm sương 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Trọng lượng: 0,56 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C
- Khoảng hoạt động: 0,1-5 m 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -40 ⁰C to + 1000 ⁰C 
- Đo độ chính xác của độ ẩm thương đối: ± 2%** (**cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Camera tích hợp ngay lập tức hiển thị và ghi lại các giá trị đo bằng hình ảnh 
- Truyền và lưu trữ dữ liệu thực tế thông qua Ứng dụng Bosch Thermal hoặc USB 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH - GMS 120
GMS 120 / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
+ Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
+ Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 50 mm 
+ Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm
- Loại tường: Tường khô, Đa năng 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, kết cấu nền bằng gỗ 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Nguồn cấp điện: 1 pin 9V 6LR61 
- Tắt kích hoạt tự động, khoảng: 5 phút 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,27 kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-Tect 200 C
D-Tect 200 C / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
Độ sâu dò tìm, bê tông khô, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, bê tông non, tối đa: 60 mm 
Độ sâu dò tìm, loại tường khác, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 5 mm 
- Loại tường: Bê tông, Bê tông non, Tường khô, Gạch /kết cấu thông thường, Gạch lỗ ngang, Gạch lỗ dọc, Ván sưởi 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, cáp truyền dữ liệu và điện áp thấp (cáp điện 3 pha, hốc), ống nhựa chứa nước, ống nhựa rỗng, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion, Pin 10.8V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,64 kg 
- Chức năng bổ sung: Phát hiện rò rỉ, đo khoảng cách 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-tect 120
D-Tect 120 / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa” 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 60 mm 
+ Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 10 mm* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Loại tường: Bê tông, Tường khô, Đa năng 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, ống nhựa chứa nước, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Tắt kích hoạt tự động, khoảng: 5 phút 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,5 kg 
- Chức năng bổ sung: Nguồn kép (10,8V/4 pin 1,5V LR6 AA); Bộ dò tâm có đèn báo hiển thị hướng vật thể 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Bóng BOSCH GPO 950
GPO 950 /BOSCH
- Công suất: 950 W
- Công suất ra: 539 W
- Tốc độ không tải: 600-2100 vòng/phút
- Ren trục bánh mài: M14
- Tấm lót cao su, đường kính: 180 mm
- Trọng lượng: 2.3 KG
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đánh Bóng BOSCH GPO 12 CE
GPO 12 CE /BOSCH
- Công suất: 1250 W
- Tốc độ không tải: 750-3000 vòng/phút
- Ren trục bánh mài: M14
- Tấm lót cao su, đường kính: 180 mm
- Trọng lượng: 2.5 KG
Phụ kiện đi kèm: tay cầm, chìa vặn, miếng lông cừu, đế nhựa đánh bóng
0 ₫ 0.0 VND