Bỏ qua để đến Nội dung

Dụng Cụ Cầm Tay

Máy Khoan Búa (SDS+) Dùng Pin GBH 36V-LI - BOSCH
GBH 36V-LI PLUS / BOSCH  
- Điện áp pin: 36 V 
- Năng lượng va đập (EPTA 05/2016): 3,2 J  
- Tỉ lệ va đập ở tốc độ định mức: 4.200 bpm 
- Tốc độ định mức: 940 vòng/phút 
- Bộ gá dụng cụ: SDS Plus 
- Đường kính khoan trên bê tông: 4-28 mm 
- Đường kính khoan tối đa trên gỗ: 30 mm 
- Đường kính khoan tối đa trên kim loại: 13 mm 
Phụ kiện đi kèm: 2 Pin 4.0Ah, 1 sạc 3680, valy nhựa, tay cầm, thước chặn 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 50-2 (1200W)
GBM 50-2 / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 1200 W
- Trọng lượng: 14,7 kg
- Kích thước: DxRxC (274x196x444) mm
- Tốc độ không tải, số 1: 50-250 vòng/phút
- Tốc độ không tải, số 2: 100-510 vòng/phút
- Ren nối trục chính máy khoan: MT 2 – DIN 228
- Đường kính khoan trên thép: 1,5 / 50 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 400
GBM 400 / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 400W
- Trọng lượng: 1,283 kg
- Đầu ra công suất: 180 W
- Đường kính đầu cặp: 10mm
- Tốc độ không tải: 2.800 vòng/phút
- Mô tơ: Mô tơ chổi than
- Đường kính khoan trên gỗ: 20mm
- Đường kính khoan trên thép: 10mm
- Đường kính khoan trên nhôm: 13mm
- Kích thước: Dài x cao x rộng (240mm x 195mm x 65mm)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 350
GBM 350 / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 350 W
- Công suất đầu ra: 160 W
- Trọng lượng: 1,2 kg
- Tốc độ không tải: 2800 vòng/phút
- Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
- Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu: 1-10 mm
- Đường kính khoan trên gỗ: 20 mm
- Đường kính khoan trên thép: 10 mm
- Đường kính khoan trên nhôm: 13 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Makita 6412 (10MM)
6412 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút 
- Đường kính mũi khoan: 10 mm 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 10 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Kích thước: 288mm x 183mm x 64mm 
- Trọng lượng: 1.2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Makita 6411 (10MM)
6411 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút 
- Đầu cặp: 1.5-10 mm 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 10 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Tổng chiều dài: 228 mm 
- Dây dẫn điện: 2 m 
- Trọng lượng: 1.2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin 12V Max - CL121DZ
CL121DZ / Makita 
- Trọng lượng: 1.7-1.8 Kg (3.7-4.0 lbs.) 
- Kích thước: Với pin BL1016/BL1021: 345x138x202 mm (13-5/8"x5-7/16"x8") 
- Khả năng chứa: Túi chứa bụi 500 mL ; Túi giấy 330 mL 
- Lưu lượng khí tối đa: 1,3 m3/phút 
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 4.6  kPa (470 mmH2O)  
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa/ Cao/ Bình thường: 28/ 19/ 5 W 
- Sử dụng liên tục:  
+ Với pin BL1041B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 27/ 32/ 67 phút 
+ Với pin BL1016B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 10/ 12/ 25 phút 
- Tốc độ rung: 0.89 m/s² 
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin 12V Max - CL121DWY
CL121DWY / Makita 
- Trọng lượng: 1.7-1.8 Kg (3.7-4.0 lbs.) 
- Kích thước: Với pin BL1016/BL1021: 345x138x202 mm (13-5/8"x5-7/16"x8") 
- Khả năng chứa: Túi chứa bụi 500 mL ; Túi giấy 330 mL 
- Lưu lượng khí tối đa: 1,3 m3/phút 
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 4.6  kPa (470 mmH2O)  
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa/ Cao/ Bình thường: 28/ 19/ 5 W 
- Sử dụng liên tục:  
+ Với pin BL1041B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 27/ 32/ 67 phút 
+ Với pin BL1016B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 10/ 12/ 25 phút 
- Tốc độ rung: 0.89 m/s² 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FZB
DCL280FZB / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FZ
DCL280FZ / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FRFW
DCL280FRFW / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FRF
DCL280FRF / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 600 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích : BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FZW
DCL282FZW / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mL
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FRFW
DCL282FRFW / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mLA
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FRF
DCL282FRF / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mLA
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Xích Chạy Xăng (42.4ML/450MM) - EA4301F45B
EA4301F45B / MAKITA
- Công suất tối đa theo tốc độ: 2,2 KW
- Bước răng bánh xích: 0,325''
- Thanh dẫn, chiều dài một vết cưa: 450 mm
- Tốc độ xích (ở tốc độ tối đa): 24,3 m/s
- Dung tích hộp chứa dầu:  0.28 L
- Kích thước (DxRxC):  416 x 248 x 279 mm
- Dung tích thùng nhiên liệu: 0.48 L
- Dung tích xilanh: 42.4 mL
- Tốc độ không tải: 13500 min-ı
- Trọng lượng: 4,8 Kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Vát Trượt Để Bàn GCM 12 SDE
GCM 12 SDE /BOSCH
- Công suất: 1800 W
- Đường kính lưỡi cưa: 305 mm
- Đường kính trục lưỡi cưa: 30 mm
- Tốc độ không tải: 3100-4000 vòng/phút
- Trọng lượng: 28.6 KG
- Kích thước: 600 x 860 x 530 mm
- Năng suất cắt, 0°:  85 x 370 mm
- Công suất cắt 0° có khoảng cách (chiều dọc tối đa):  120 x 200 mm
- Công suất cắt 0° có khoảng cách (chiều ngang tối đa):  70 x 400 mm
- Năng suất cắt, 45° vát cạnh:  85 x 250 mm
- Công suất cắt, góc xiên 45°:  60 x 360 mm
- Điều chỉnh mép vát:  52 ° L / 60 ° R
- Điều chỉnh góc xiên:  47 ° L / 47 ° R
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Lọng INGCO 400W - JS400285
JS400285 / INGCO
- Điện thế: 220-240V~50-60Hz
- Công suất: 400 W
- Tốc độ không tải: 800-3000 v/p
- Khả năng cắt: 55 mm (gỗ) - 6 mm (sắt thép) 
- Kèm theo 1 lưỡi cưa lọng
- Trọng lượng: 2kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Lọng Makita 4328
4328 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Khả năng cắt tối đa (90 độ): Gỗ-65 mm; sắt-6 mm 
- Độ xọc: 18 mm/phút 
- Kích thước: 217x77x197 mm 
- Nhịp cắt: 500-3.100 l/phút 
- Dây dẫn điện: 2 m 
- Trọng lượng: 1.8 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Đĩa Makita 5806B (185MM)
5806B / Makita 
- Công suất đầu vào: 1.050 W 
- Tốc độ không tải: 5.200 m/phút 
- Khả năng cắt tối đa: Tại góc 45 độ (44mm); Tại góc 90 độ (66mm) 
- Đường kính lưỡi cưa: 185 mm 
- Tổng chiều dài: 282 mm 
- Dây dẫn điện: 2.5 m 
- Trọng lượng: 3.5 Kg 
0 ₫ 0.0 VND