Bỏ qua để đến Nội dung

XÂY DỰNG - SẢN XUẤT

Máy Khoan Động Lực BOSCH GSB 550
GSB 550 / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 550 W
- Đầu ra công suất: 270 W
- Trọng lượng: 1,8 kg
- Tốc độ không tải: 2800 vòng/phút
- Mô-men xoắn định mức: 1,5 Nm
- Đường kính khoan trên gỗ: 25 mm
- Đường kính khoan trên bê tông: 13 mm
- Đường kính khoan trên thép: 10 mm
- Đường kính khoan trên khối xây nề: 13 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Búa INGCO 1100W - ID11008
ID11008 / INGCO
- Công suất: 1100W
- Tốc độ không tải: 0 - 2800 vòng/phút
- Tốc độ đập: 0 - 44800 lần/phút
- Đầu kẹp mũi khoan: 13mm
- Tốc độ có thể điều chỉnh thay đổi; Công tắc đảo chiều; Có chức năng khoan động lực.
- Đầu nhôm bền
- Trọng lượng: 1.9kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Búa GBH 3-28 DRE (SDS+)
GBH 3-28 DRE/ BOSCH
- Công suất đầu vào: 800 W
- Năng lượng va đập (theo tiêu chuẩn EPTA 05/2016): 3,1J
- Trọng lượng: 3,5 kg
- Bộ gía đỡ dụng cụ: SDS plus
- Tốc độ định mức: 900 vòng/phút
- Đường kính khoan trên gỗ: 30 mm
- Đường kính khoan trên kim loại: 13 mm
- Đường kính khoan bê tông, mũi khoan búa: 4-28 mm
- Phụ kiện đi kèm: valy nhựa, thước đo, tay cầm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Búa GBH 2-28 DV (SDS+)
GBH 2-28 DV/ BOSCH
- Công suất đầu vào: 820W
- Năng lượng va đập (theo tiêu chuẩn EPTA 05/2016): 3,2J
- Trọng lượng: 2,9 kg
- Bộ gía đỡ dụng cụ: SDS plus
- Tốc độ định mức: 1300 vòng/phút
- Đường kính khoan trên gỗ: 30 mm
- Đường kính khoan trên kim loại: 13 mm
- Đường kính khoan bê tông, mũi khoan búa: 4-28 mm
- Phụ kiện đi kèm: valy nhựa, thước đo, tay cầm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Búa GBH 2-28 DFV (SDS+)
GBH 2-28 DFV/ BOSCH
- Công suất đầu vào: 820W
- Năng lượng va đập (theo tiêu chuẩn EPTA 05/2016): 3,2J
- Trọng lượng: 3,1 kg
- Bộ gía đỡ dụng cụ: SDS plus
- Tốc độ định mức: 1300 vòng/phút
- Đường kính khoan trên gỗ: 30 mm
- Đường kính khoan trên kim loại: 13 mm
- Đường kính khoan bê tông, mũi khoan búa: 4-28 mm
- Phụ kiện đi kèm: valy nhựa, thước đo, tay cầm, đầu chuck kẹp
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Búa (SDS+) Dùng Pin GBH 36V-LI - BOSCH
GBH 36V-LI PLUS / BOSCH  
- Điện áp pin: 36 V 
- Năng lượng va đập (EPTA 05/2016): 3,2 J  
- Tỉ lệ va đập ở tốc độ định mức: 4.200 bpm 
- Tốc độ định mức: 940 vòng/phút 
- Bộ gá dụng cụ: SDS Plus 
- Đường kính khoan trên bê tông: 4-28 mm 
- Đường kính khoan tối đa trên gỗ: 30 mm 
- Đường kính khoan tối đa trên kim loại: 13 mm 
Phụ kiện đi kèm: 2 Pin 4.0Ah, 1 sạc 3680, valy nhựa, tay cầm, thước chặn 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 50-2 (1200W)
GBM 50-2 / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 1200 W
- Trọng lượng: 14,7 kg
- Kích thước: DxRxC (274x196x444) mm
- Tốc độ không tải, số 1: 50-250 vòng/phút
- Tốc độ không tải, số 2: 100-510 vòng/phút
- Ren nối trục chính máy khoan: MT 2 – DIN 228
- Đường kính khoan trên thép: 1,5 / 50 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 400
GBM 400 / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 400W
- Trọng lượng: 1,283 kg
- Đầu ra công suất: 180 W
- Đường kính đầu cặp: 10mm
- Tốc độ không tải: 2.800 vòng/phút
- Mô tơ: Mô tơ chổi than
- Đường kính khoan trên gỗ: 20mm
- Đường kính khoan trên thép: 10mm
- Đường kính khoan trên nhôm: 13mm
- Kích thước: Dài x cao x rộng (240mm x 195mm x 65mm)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 350
GBM 350 / BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 350 W
- Công suất đầu ra: 160 W
- Trọng lượng: 1,2 kg
- Tốc độ không tải: 2800 vòng/phút
- Tốc độ định mức: 2000 vòng/phút
- Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu: 1-10 mm
- Đường kính khoan trên gỗ: 20 mm
- Đường kính khoan trên thép: 10 mm
- Đường kính khoan trên nhôm: 13 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Makita 6412 (10MM)
6412 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút 
- Đường kính mũi khoan: 10 mm 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 10 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Kích thước: 288mm x 183mm x 64mm 
- Trọng lượng: 1.2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Makita 6411 (10MM)
6411 / Makita 
- Công suất đầu vào: 450 W 
- Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút 
- Đầu cặp: 1.5-10 mm 
- Khả năng khoan:  
+ Thép: 10 mm 
+ Gỗ: 25 mm 
- Tổng chiều dài: 228 mm 
- Dây dẫn điện: 2 m 
- Trọng lượng: 1.2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin 12V Max - CL121DZ
CL121DZ / Makita 
- Trọng lượng: 1.7-1.8 Kg (3.7-4.0 lbs.) 
- Kích thước: Với pin BL1016/BL1021: 345x138x202 mm (13-5/8"x5-7/16"x8") 
- Khả năng chứa: Túi chứa bụi 500 mL ; Túi giấy 330 mL 
- Lưu lượng khí tối đa: 1,3 m3/phút 
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 4.6  kPa (470 mmH2O)  
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa/ Cao/ Bình thường: 28/ 19/ 5 W 
- Sử dụng liên tục:  
+ Với pin BL1041B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 27/ 32/ 67 phút 
+ Với pin BL1016B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 10/ 12/ 25 phút 
- Tốc độ rung: 0.89 m/s² 
 (Sản phẩm không bao gồm pin, sạc) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin 12V Max - CL121DWY
CL121DWY / Makita 
- Trọng lượng: 1.7-1.8 Kg (3.7-4.0 lbs.) 
- Kích thước: Với pin BL1016/BL1021: 345x138x202 mm (13-5/8"x5-7/16"x8") 
- Khả năng chứa: Túi chứa bụi 500 mL ; Túi giấy 330 mL 
- Lưu lượng khí tối đa: 1,3 m3/phút 
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 4.6  kPa (470 mmH2O)  
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa/ Cao/ Bình thường: 28/ 19/ 5 W 
- Sử dụng liên tục:  
+ Với pin BL1041B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 27/ 32/ 67 phút 
+ Với pin BL1016B Tối đa/ Cao/ Bình thường: 10/ 12/ 25 phút 
- Tốc độ rung: 0.89 m/s² 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FZB
DCL280FZB / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FZ
DCL280FZ / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FRFW
DCL280FRFW / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 800 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (HEPA/BL) 18V - DCL280FRF
DCL280FRF / Makita
- Trọng lượng: 1,3-1,6 Kg
- Kích thước: 1018x113x155 mm
- Công suất: 600 Ml
- Sử dụng liên tục: 20 phút
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: 45 W
- Hộp pin tương thích : BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FZW
DCL282FZW / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mL
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FRFW
DCL282FRFW / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mLA
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND
Máy Hút Bụi Dùng Pin (BL) 18V - DCL282FRF
DCL282FRF / Makita
- Trọng lượng: 1,4-1,7 Kg
- Kích thước: 1018x113x154 mm
- Dung tích: túi chứa bụi 500 mL / Túi giấy 330 mLA
- Sử dụng liên tục: Tối đa: 15 / Cao: 20 / Thấp: 50
- Lưu lượng khí tối đa: 1,5 m3/phút
- Lưu lượng hút tối đa (nước): 6.0 kPa
- Lưu lượng hút tối đa: Tối đa / Cao / Thấp : 60/45/15 W
- Hộp pin tương thích: BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF / DC18SH
0 ₫ 0.0 VND