Bỏ qua để đến Nội dung

MÁY ĐO - KIỂM TRA

Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GLL 3-60 XG
GLL 3-60 XG / BOSCH  
- Laser Diode: 500 – 540 nm, < 10 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Phạm vi làm việc với bộ nhận: 60m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,78 Kg 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Chiếu: 3 x đường 360° 
- Cấp bảo vệ: IP54  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GCL 2-50 CG
GCL 2-50 CG / BOSCH  
- Laser Diode: Dòng: 500 – 540 nm, < 10 mW, Điểm: 630 – 650, < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 20 m 
- Phạm vi làm việc với bộ nhận: 50m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,6 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Màu sắc các điểm: màu đỏ 
- Chiếu: 2 đường, 2 điểm 
- Cấp bảo vệ: IP54 (Ngoại trừ cho pin lithium-ion và bộ nguồn pin AA1) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GCL 2-15 G
GCL 2-15 G / BOSCH 
- Màu sắc laser: Màu xanh 
- Chiếu: 2 đường, 2 điểm 
- Laser Diode: Dòng: 500 – 540 nm, < 10 mW, Điểm: 630 – 650, < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 3 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,49 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C 
- Cấp bảo vệ: IP54 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Thời gian vận hành (tối đa): 6h trong chế độ điểm và đường chéo, 8h trong chế độ đường chéo, 10h trong chế độ điểm và đường, 12h trong chế độ đường, 22h trong chế độ điểm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X + Gía 3 chân BT 150
GLL 5-50 X + BT 150 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X
GLL 5-50 X / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 3-15 X
GLL 3-15 X / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Phạm vi làm việc: 15 m 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,72 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GCL 25
GLL 25 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 10 m (phía trên), 5m (phía dưới), 30m (chiều ngang) 
- Thời gian vận hành tối đa: 12 h trong chế độ điểm và đường, 24 giờ ở chế độ 5 điểm, 30 h trong chế độ đường 
- Độ chính xác : Tia laser và chùm điểm ngang: ± 0.3mm/m*; Chùm điểm dọc: ± 0.5mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng), Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,6 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 1/4” , 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Đầu kiểm tra U pha (6k~81.5kV) 2.45m SEW 290HD
290HD / SEW - Taiwan
- Giải điện áp kiểm tra: 6kV~81.5kV
- Điện áp vận hành: 2.7kV (So với đất)
- Hiện thị: Đèn sáng đỏ, Âm thanh 50dB tại 3m
- Chiều dài gậy: 1370±50mm (rút lại) và 2450±50mm (kéo dài)
- Tần số: 50/60Hz
- Chịu được điện áp: 100kV/300mm trong 1 phút
- Điện trở cách điện: 2000MΩ min tại 1kV
- Dòng điện dò: 100uA hoặc ít hơn 100uA
- Nhiệt độ vận hành: 0°C~40°C
- Nguồn pin: 2 button-cells LR44(1.5V)
- Khối lượng: 590g (cả pin)
- Tiêu chuẩn: IEC / EN 61243-1
0 ₫ 0.0 VND
Đầu kiểm tra U pha (6k~36.5kV) 1,52m SEW 230HD
230HD / SEW - Taiwan
- Giải điện áp kiểm tra: 6kV ~ 36.5kV
- Điện áp vận hành: 2.7kV (So với GND)
- Hiện thị: Đèn sáng đỏ, Âm thanh 50dB tại 3m
- Chiều dài gậy: 893±50mm (rút lại) và 1520±50mm (kéo dài)
- Tần số: 50/60Hz
- Chịu được điện áp: 100kV/300mm trong 1 phút
- Điện trở cách điện: 2000MΩ min tại 1kV
- Dòng điện dò: 100uA hoặc ít hơn 100uA
- Nhiệt độ vận hành: 0°C~40°C
- Nguồn pin: 2 button-cells LR44 (1.5V)
- Khối lượng: 485g (cả pin)
- Tiêu chuẩn: IEC / EN 61243-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo độ võng đường dây 600E
CHM600E / Suparule -Ireland
- Phạm vi cáp: 23m/75ft; Đo 6 dây
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C - 40°C
- Kích thước: 205x100x70 mn
- Trọng lượng: 0.5 kg
- Thiết bị đo chiều cao cáp cầm tay. Để đo khoảng cách chiều cao cáp, độ võng và độ hở trên cao.
- Thao tác đơn giản với 3 nút đảm bảo đo nhanh và hiệu quả
- Chức năng tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm pin khi không hoạt động sau ba phút
- Ứng dụng đo: Đường dây điện thoại, Đường dây phân phối, Đường dây truyền tải, Truyền hình cáp (nhà lắp đặt và nhà thầu), đèn đường, Sag (điểm thấp nhất so với mặt đất), Tách biệt giữa tối đa sáu cáp.
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện Total THT292201
THT292201 / Total - TQ
- Điện áp kiểm tra: AC100-500V
- Kỹ thuật số: 12-220V
- Kích thước: 135mm x 23mm x 17mm
- Kiểm tra cảm ứng để tìm đường pha, đường nối đất và điểm ngắt của đường dây pha
- Đóng gói bằng vỉ kép
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện kỹ thuật số Ingco HSDT2201
HSDT2201 / Ingco
- Điện áp AC: 100-500 V,
- Kĩ thuật số: 12-220V
- Kích thước: 135mm * 23mm * 17mm
- Không cần cài đặt pin
- Đóng gói bằng vỉ đôi
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2200
2200 / Kyoritsu
- Đường kính kìm: Ø33mm
- Dòng điện AC: 40.00/400.0/1000A
- Điện áp AC: 4.000/40.00/400.0/600V
- Điện áp DC: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V
- Điện trở: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ
- Nguồn điện: R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
- Kích thước:190(L) × 68(W) × 20(D)mm
- Cân nặng: ~120g
- Phụ kiện: Que đo 7107A , Hộp đựng 9160, R03 (AAA) × 2, Hướng dẫn sử dụng
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 600V / CAT II 1000V ; IEC 61010-2-031 IEC 61010-2-032
0 ₫ 0.0 VND