.
.
.
.
Máy đo SEW 2950CL
2950CL / SEW - Taiwan
ACA Dải đo: 40/400/1000A
Độ phân giải: 0.01/0.1/1A
Độ chính xác: 2%
ACV Dải đo: 4/40/400/750V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
Độ chính xác: 1.5%
DCV Dải đo: 4/40/400/1000V
Độ chính xác: 1mV/10mV/100mV/1V
Điện trở: Dải đo: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
Dải đo: 0.1/1/10/100/1k/10kΩ
Độ chính xác: 1.5%
Bảo vệ quá tải: ACV: 750Vrms
: DCV: 1000V
: Diode& ohm: 600Vrms
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC/ 80%
- Pin: hoạt động liên tục 100h
- Kích thước: 183(L) × 62(W) × 20(D)mm
- Khối lượng: 123g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT II 600V, CAT III 300V
EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử cảm ứng 240-230KW SEW 278HP
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0 đến 1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0 đến 600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0 đến 600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (W) 57 x (H) 175 x (D) 16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm 600V 2000A 4000MOm 40mHz SEW 3904CL
3904CL / SEW - Đài Loan
- Đo kỹ thuật số AC/DC ( Tự động chuyển thang đo)
- Có chức năng tự động chuyển thang đo, tự động tắt tiết kiệm pin.
ACA: 400.0/2000A
ACV: 400.0mV/±(2%rdg+3dgt) ; 4.000/40.00/400.0/600V /±(1.5%rdg+3dgt)
DCA: 400.0/2000A
DCV: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V /±(1%rdg+3dgt)
- Vòng kìm: 55mm Max.
- Kích thước: 265(L) × 100(W) × 42(D)mm
- Trọng lượng: 510g
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo SEW 2950CL (sao chép)
2950CL / SEW - Taiwan
ACA Dải đo: 40/400/1000A
Độ phân giải: 0.01/0.1/1A
Độ chính xác: 2%
ACV Dải đo: 4/40/400/750V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
Độ chính xác: 1.5%
DCV Dải đo: 4/40/400/1000V
Độ chính xác: 1mV/10mV/100mV/1V
Điện trở: Dải đo: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
Dải đo: 0.1/1/10/100/1k/10kΩ
Độ chính xác: 1.5%
Bảo vệ quá tải: ACV: 750Vrms
: DCV: 1000V
: Diode& ohm: 600Vrms
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC/ 80%
- Pin: hoạt động liên tục 100h
- Kích thước: 183(L) × 62(W) × 20(D)mm
- Khối lượng: 123g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT II 600V, CAT III 300V
EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị chỉ thị pha (600VAC/50-60Hz) 8031F KYORITSU (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3280-10F (sao chép)
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0 đến 1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0 đến 600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0 đến 600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (W) 57 x (H) 175 x (D) 16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3288 (sao chép)
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0 đến 1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0 đến 600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0 đến 600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (W) 57 x (H) 175 x (D) 16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki CM4375-50 (sao chép)
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0 đến 1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0 đến 600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0 đến 600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (W) 57 x (H) 175 x (D) 16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm KYORITSU 2055 AC/DC (600/1000A) (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8124 (1000A) (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8125 (500A) (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8128 (5A - Max.50A) (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2060BT (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2062BT (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4200 (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4202 (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432 (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND