.
.
.
.
Thiết bị chỉ thị pha (600VAC/50-60Hz) 8031F KYORITSU
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo SEW 2950CL
2950CL / SEW - Taiwan
ACA Dải đo: 40/400/1000A
Độ phân giải: 0.01/0.1/1A
Độ chính xác: 2%
ACV Dải đo: 4/40/400/750V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
Độ chính xác: 1.5%
DCV Dải đo: 4/40/400/1000V
Độ chính xác: 1mV/10mV/100mV/1V
Điện trở: Dải đo: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
Dải đo: 0.1/1/10/100/1k/10kΩ
Độ chính xác: 1.5%
Bảo vệ quá tải: ACV: 750Vrms
: DCV: 1000V
: Diode& ohm: 600Vrms
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC/ 80%
- Pin: hoạt động liên tục 100h
- Kích thước: 183(L) × 62(W) × 20(D)mm
- Khối lượng: 123g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT II 600V, CAT III 300V
EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở đất 0-2000Om/0-2000 VAC SEW 1120ER
1120ER / SEW - Taiwan
- Dải đo: 0-20Ω / 0-200Ω / 0-2000Ω
- Độ phân giải: 0-20Ω : 0.01Ω / 0-200Ω : 0.1Ω / 0-2000Ω : 1Ω
Đo điện áp đất: 0-200 Vac/±(1%rdg+2dgt)
Kích thước: 175(L) × 85(W) × 75(D)mm
trọng lượng: 600g
Nguồn: 1.5V (AA) × 8
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở 5000V/250GOM SEW 2803IN
2803IN / SEW - Taiwan
- Điện áp thử (DCV): 0.5kV/1kV/2.5kV/5kV
- Giải đo: 0-25GΩ / 0-50GΩ / 0-125GΩ / 0-250GΩ
- Độ chính xác: 0-50GΩ : ±3% rdg; 50-250GΩ : ±5% rdg
- Kích thước: 170(L) × 120(W) × 95(D)mm
- Trọng lượng: 930g
- Nguồn: 1.5V(AA) × 8
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Kiểm tra điện gắn nón SEW 287SVD
287SVD / SEW - Đài Loan
- Khoảng cách phát hiện điện áp
+ 6.6kV (3.8kV pha đến mặt đất): 40cm ± 20%
+ 11.4kV (6.6kV pha đến mặt đất): 55cm ± 20%
+ 19.7kV (11.4kV pha đến mặt đất): 80cm ± 20%
+ 22.8kV (13.2kV pha đến mặt đất): 85cm ± 20%
- Chống nước: tốt, cấp IP65. Có thể phát hiện được các dạng điện áp AC khác nhau. Tiêu thụ điện năng ít. Chứng nhận CE
- Khoảng cách bắt đầu cảnh báo: 85cm cho 22,8kV (phase – phase)
- Tần số: 50 / 60Hz. Còi báo: 70dB hoặc cao hơn tại khoảng cách 1m
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 40°C. Độ ẩm: 80%
- Kích thước bên ngoài: 61(L) x 62(W) x18.5(D) mm
- Trọng lượng: 70g (bao gồm cả pin)
- Pin: CR2032. Thời lượng pin: 50 giờ sử dụng liên tục
Sử dụng để báo hiệu đã vào vùng nguy hiểm có điện áp cao cho người dùng. Cảnh báo bằng tín hiệu âm thanh ( lớn ) và đèn LED. Dùng đeo trên cách tay hoặc trên nón.
0 ₫ 0.0 VND
Kiểm tra điện gắn nón SEW 286SVD
286SVD / SEW - Đài Loan
- Khoảng cách phát hiện điện áp
+ 6.6kV (3.8kV pha đến mặt đất): 40cm ± 20%
+ 11.4kV (6.6kV pha đến mặt đất): 55cm ± 20%
+ 19.7kV (11.4kV pha đến mặt đất): 80cm ± 20%
+ 22.8kV (13.2kV pha đến mặt đất): 85cm ± 20%
- Chống nước: tốt, cấp IP65. Có thể phát hiện được các dạng điện áp AC khác nhau. Tiêu thụ điện năng ít. Chứng nhận CE
- Khoảng cách bắt đầu cảnh báo: 80cm cho 11.4kV (phase – phase)
- Tần số: 50 / 60Hz. Còi báo: 70dB hoặc cao hơn tại khoảng cách 1m
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 40°C. Độ ẩm: 80%
- Kích thước bên ngoài: 59(L) x 56(W) x18(D) mm
- Trọng lượng: 35g (bao gồm cả pin)
- Pin: CR2032. Thời lượng pin: 50 giờ sử dụng liên tục
Sử dụng để báo hiệu đã vào vùng nguy hiểm có điện áp cao cho người dùng. Cảnh báo bằng tín hiệu âm thanh ( lớn ) và đèn LED. Dùng đeo trên cách tay hoặc trên nón.
0 ₫ 0.0 VND
Đầu thử điện trực tiếp 6.6/132 SEW 220HV kV
220HVD / SEW - Taiwan
- Báo hiệu LED và âm thanh khi phát hiện điện áp
- Dải điện áp: 6.6/132kV
- Điện áp ngưỡng: 2kV-3kV
- Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời (trong mọi điều kiện thời tiết). Tương thích với tất cả các thanh liên kết
- Tự động tắt sau 3 phút nếu không phát hiện điện áp
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử cảm ứng 240-230KW SEW 278HP
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0 đến 1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0 đến 600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0 đến 600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (W) 57 x (H) 175 x (D) 16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm 600V 2000A 4000MOm 40mHz SEW 3904CL
3904CL / SEW - Đài Loan
- Đo kỹ thuật số AC/DC ( Tự động chuyển thang đo)
- Có chức năng tự động chuyển thang đo, tự động tắt tiết kiệm pin.
ACA: 400.0/2000A
ACV: 400.0mV/±(2%rdg+3dgt) ; 4.000/40.00/400.0/600V /±(1.5%rdg+3dgt)
DCA: 400.0/2000A
DCV: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V /±(1%rdg+3dgt)
- Vòng kìm: 55mm Max.
- Kích thước: 265(L) × 100(W) × 42(D)mm
- Trọng lượng: 510g
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò điện áp AMBROBE TIC-300PRO
TIC-300PRO / AMBROBE
- Phát hiện điện áp:
+ 30 đến 1500 VAC
+ 1500 đến 122.000 VAC (w / Hot Stick TIC 410A)
- Phạm vi phát hiện điện áp:
+ Thấp: 2,7 “ở 30 V đến 7 ‘9” ở 1500 V
+ Cao: 1 ‘2 “ở 1,5 kV đến 22’ 0” ở 122,0 kV
0 ₫ 0.0 VND
PD800IW wireless phase isotope tester
PD800IW is a wireless phase isotope tester designed for convenient phase angle testing, easy to use because it does not require connecting cables between probes. The device includes a probe and a reference probe that are connected via wifi and will operate reliably at distances of up to 100 feet (30 meters). The device can use voltage levels from 120V to 800kV
Specifications
- Type: PD800W.
- Place of manufacture: Bierer Associates Inc (USA).
- Use indoors and outdoors.
- Operating temperature: -100C to +500C.
- 9V rechargeable battery with removable charger 220V/50Hz.
- LED screen displays phase difference angle.
0 ₫ 0.0 VND
Đầu thử điện gián tiếp 278HP ( 240V-275kV ) (sao chép)
275HP / SEW - Taiwan- Đầu thử điện loại gián tiếp, không tiếp xúc vật mang điện- 8 dải điện áp kiểm tra: 240V, 2kV, 6kV, 11kV, 22kV, 33kV, 132kV, 275kV - Báo hiệu bằng đèn LED và âm thanh- Dùng 3 pin 1.5V- Dùng được trong nhà và ngoài trời- Đạt tiêu chuẩn EN 61326-1; CISPR 11; EN61000-4-2; EN61000-4-3 và EN61000-4-8
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo SEW 2950CL (sao chép)
2950CL / SEW - Taiwan
ACA Dải đo: 40/400/1000A
Độ phân giải: 0.01/0.1/1A
Độ chính xác: 2%
ACV Dải đo: 4/40/400/750V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
Độ chính xác: 1.5%
DCV Dải đo: 4/40/400/1000V
Độ chính xác: 1mV/10mV/100mV/1V
Điện trở: Dải đo: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
Dải đo: 0.1/1/10/100/1k/10kΩ
Độ chính xác: 1.5%
Bảo vệ quá tải: ACV: 750Vrms
: DCV: 1000V
: Diode& ohm: 600Vrms
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC/ 80%
- Pin: hoạt động liên tục 100h
- Kích thước: 183(L) × 62(W) × 20(D)mm
- Khối lượng: 123g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT II 600V, CAT III 300V
EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị chỉ thị pha (600VAC/50-60Hz) 8031F KYORITSU (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Bộ dây nguồn 15A-50M- Ổ cắm điện Tiến Thành (sao chép)
Dây cáp đồng được bọc nhựa trong
- Tiết diện: 16mm2, 25mm2,...
- Dùng làm dây tiếp địa. Lõi cáp được tạo thành từ nhiều sợi đồng nhỏ, được rút cứng lại và bện thành các vòng tròn đồng tâm với nhau.
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3280-10F (sao chép)
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0 đến 1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0 đến 600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0 đến 600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (W) 57 x (H) 175 x (D) 16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3288 (sao chép)
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0 đến 1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0 đến 600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0 đến 600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (W) 57 x (H) 175 x (D) 16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki CM4375-50 (sao chép)
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0 đến 1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0 đến 600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0 đến 600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (W) 57 x (H) 175 x (D) 16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki CM4375-50 (sao chép)
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0 đến 1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0 đến 600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0 đến 600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (W) 57 x (H) 175 x (D) 16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND