.
.
.
.
Ampe kìm KYORITSU 2055 AC/DC (600/1000A)
AC A : 0~600.0/1000A
DC A : 0~600.0/1000A
AC V : 6/60/600V
DC V : 600m/6/60/600V
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω
Tần số : 10/100/1k/10kHz
Đường kính kìm : Ø40mm
Tần số hiệu ứng : 40 ~ 400Hz
Nguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước : 254(L) × 82(W) × 36(D)mm
Khối lượng : 310g
Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2060BT
2060BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểu đấu dây: 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây
- Các phép đo và thông số: Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase
- Điện áp AC: 1000 V
- Hệ số đỉnh: 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500Atại dải dòng điện 1000A
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cosØ):  -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây):  -180.0 – 0.0 – +179.9.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F:  0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V
- Đường kính kẹp: φ75 mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2062BT
2062BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểu đấu dây: 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây
- Các phép đo và thông số: Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất,Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase
- Điện áp AC: 1000 V
- Hệ số đỉnh: 1.7 hoặc thấp hơn
- Dòng điện AC: 40/400/1000 A (3 dải đo tự động)
- Hệ số đỉnh: 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500A tại dải dòng điện 1000A
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cosØ):  -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây):  -180.0 – 0.0 – +179.9.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F:  0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz)
- Đường kính kẹp: φ55mm max
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4200
4200 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất:
+ Dải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω
+ Độ phân giải: 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
- Kiểm tra dòng AC:
+ Dải đo: 100mA/1A/10A/30A
+ Dải hiển thị: 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4202
4202 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất: Dải đo: 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω
- Kiểm tra dòng AC: Dải đo: 100/1000mA/10A/30A
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8124 (1000A)
8124 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø68mm
- Dải đo dòng điện: AC 1000A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/1000A
- Chuyển pha: ±1.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: 1Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8125 (500A)
8125 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø40mm
- Dải đo dòng điện: AC 500A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/500A
- Chuyển pha: ±1.0º
- Trở kháng đầu ra: 2Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8128 (5A - Max.50A)
8128 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø24mm
- Dải đo dòng điện: AC 5A (Max.50A)
- Điện áp ngõ ra: AC 50mV/5A
- Chuyển pha: ±2.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: Khoảng 20Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm LUTRON PC6011SD
3904CL / SEW - Đài Loan
- Đo kỹ thuật số AC/DC ( Tự động chuyển thang đo)
- Có chức năng tự động chuyển thang đo, tự động tắt tiết kiệm pin.
ACA: 400.0/2000A
ACV: 400.0mV±(2%rdg+3dgt) ; 4.000/40.00/400.0/750V ±(1.5%rdg+3dgt)
DCA: 400.0/2000A
DCV: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V ±(1%rdg+3dgt)
Hz: 4.000/40.00/400.0nF/4.000/40.00/400.0uF ±(3%rdg+5dgt) / 4.000mF ±(15%rdg+5dgt)
- Vòng kìm: 55mm Max.
- Nhiệt độ vận hành: 0-40 độ C
- Kích thước: 255(L) × 100(W) × 42(D)mm
- Trọng lượng: 510g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT III 600V; EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm do dòng rò Kyoritsu 2433
2433 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Dòng điện AC A: AC A :
40/400mA/400A (50/60Hz)
(WIDE) 40/400mA/400A
- Tần số: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
- Đường kính kìm: Ø40mm
- Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D) mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432
2432 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Dòng điện AC A: 4/40mA/100A
- Điện áp mạch vòng tối đa: 600V AC/DC ; 300V AC/DC
- Tần số: 20Hz~1kHz
- Đường kính kìm: Ø40mm
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử cảm ứng 50-132KW SEW 273HP
273HP / SEW - Taiwan
- Bút thử điện cao áp với hai dải đo tự chọn: Thấp: 50V~1.5kV ; Cao: 1.5kV~132kV
- Điện năng tiêu thụ:
+ Trang thái tắt: 0uA
+ Chế độ phát hiện điện áp thấp: <20mA
+ Chế độ phát hiện điện áp cao: <20mA
- Nút chuyển đổi chế độ: CAO/TẮT/THẤP
- Có đèn LED phát sáng và âm thanh báo động khi phát hiện điện áp
- Nhiệt độ hoạt động: 0ºC~50ºC
- Kích thước: 245 x 80 x 37 mm
- Khối lượng: 175g
- Nguồn cung cấp: 9V(6LF22) x 1 Alkaline battery
- Phải dùng sào thao tác khi thử điện áp cao 1.5kV~132kV
- Tiêu chuẩn an toàn: EN 61326-1, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử cảm ứng 50-132KW SEW 277HP
277HP / SEW - Taiwan
- Bút thử điện cao thế với hai dải đo tự chọn: Thấp: 50V~1.5kV ; Cao: 1.5kV~132kV
- Điện năng tiêu thụ:
+ Trang thái tắt: <5uA
+ Chế độ phát hiện điện áp thấp: <40mA
+ Chế độ phát hiện điện áp cao: <40mA
- Nút chuyển đổi chế độ: CAO/TẮT/THẤP
- Nhiệt độ hoạt động: 0ºC~40ºC
- Kích thước: 318 x 75 x 71 mm
- Khối lượng: 227g
- Chức năng tự kiểm tra: nhấn nút "Test" để kiểm tra thiết bị đã hoạt động tốt trước khi sử dụng để kiểm tra điện áp cao thế.
- Tiêu chuẩn bảo vệ: EN61326-1; EN61000-4-2; EN61000-4-3
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử hạ áp 50-1000VAC SEW LVD 15
LVD-15 / SEW - Taiwan
- Điện áp phát hiện: 50V~1000V AC
- Tần số làm việc: 50~500 Hz
- Kích thước: 142(L) × 28(W) × 27(D)mm
- Trọng lượng:. 45g
- Nguồn: 2 x 1.5V (AAA)
- Có đèn LED sáng và báo động âm thanh khi có điện áp.
- Công tắc ON / OFF cho thời lượng pin dài hơn.
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử hạ áp SEW LVD 20
LVD-20 / SEW - Taiwan
- Dải điện áp: AC 12V-600V; DC 12V-600V
- Tần số: 30 đến 330 Hz
- Loại đo: CAT. III 600V
- Cảnh báo khi phát hiện điện áp: LED và âm thanh
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 40°C
- Độ ẩm hoạt động: < 80% R.H.
- Độ cao hoạt động: tối đa 2000 m
- Kích thước: 148(L) x 27(W) x 25(D)mm
- Trọng lượng: 57g
- Nguồn: 2 x 1.5V (AAA) battery
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử đa năng 600V AC DC SEW LVD 18
LVD-18 / SEW - Taiwan
- Dò điện áp tiếp xúc trực tiếp: 50V~600Vac
- Dò điện áp không tiếp xúc: 50V~600Vac
- Tần số: 50~500Hz
- Loại đo: CAT III 600V
- Cảnh báo LED và âm thanh khi phát hiện điện áp
- Độ ẩm : < 80% R.H.
- Độ cao : max 2000m
- Nguồn: 1.5V (AAA) × 2
- Kích thước: 165 (L) x 27 (W) x 22 (D) mm
- Trọng lượng cả pin: 46g
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện 240-230KW SEW 275HP-230kV02
275HP / SEW - Taiwan
- Giải điện áp kiểm tra : 240VAC, 2kV, 6kV, 11kV, 22kV, 33kV, 132kV, 230kV
- Hiển thị LED và còi báo âm thanh
- Nhiệt độ hoạt động: -15°C~55°C
- Ở 240VAC khoảng cách phát hiện : 5 ~ 10cm
- Nguồn : 3 x 1.5V "C"
- Trọng lượng: Xấp xỉ 550g (bao gồm pin)
- Phù hợp với tất cả các loại sào. Dùng cho cả trong nhà và ngoài trời
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện 240-275KW SEW 275HP
275HP / SEW - Taiwan
- Giải điện áp kiểm tra : 240VAC, 2kV, 6kV, 11kV, 22kV, 33kV, 132kV, 275kV
- Hiển thị LED và còi báo âm thanh
- Nhiệt độ hoạt động: -15°C~55°C
- Ở 240VAC khoảng cách phát hiện : 5 ~ 10cm
- Nguồn : 3 x 1.5V "C"
- Trọng lượng: Xấp xỉ 550g (bao gồm pin)
- Phù hợp với tất cả các loại sào. Dùng cho cả trong nhà và ngoài trời
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện 240-275KW SEW 275HP 275kV2
275HP-275kV02 / SEW - Taiwan
- Giải điện áp kiểm tra : 240V--3.3kV--6.6kV--11kV--22kV--33kV--66kV--132kV--275kV
- Hiển thị LED và còi báo âm thanh
- Nhiệt độ hoạt động: -15°C~55°C
- Ở 240VAC khoảng cách phát hiện : 5 ~ 10cm
- Nguồn : 3 x 1.5V "C"
- Trọng lượng: Xấp xỉ 550g (bao gồm pin)
- Phù hợp với tất cả các loại sào. Dùng cho cả trong nhà và ngoài trời
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện 240-500KW SEW 275HP-500
275HP-500KV / SEW - Taiwan
- Giải điện áp kiểm tra : 240V, 3.3kV, 11kV, 22kV, 33kV, 66kV, 110kV, 220kV, 330kV, 500kV
- Cảnh báo đèn LED và âm thanh
- Nhiệt độ hoạt động: -10ºC~50ºC
- Ở 240VAC khoảng cách phát hiện : 5~10cm
- Nguồn : 3 x 1.5V "C"
- Khối lượng: 600g
0 ₫ 0.0 VND