.
.
.
.
Máy đo gió Accutest ACC8901
Accutest ACC8901 - dùng đo vận tốc gió
- Màn hình LCD có đèn
- Kích thước 45 x 72 x 35mm
- Trọng lượng: 275g
- Đo tốc độ không khí: 0 ~ 45 m/s, 0 ~ 140 km/h, 0 ~ 8800 ft/min, 0 ~ 88 knots, 0 ~ 100 mph (± 3%)
- Đo nhiệt độ không khí: 0 ~ 45oC, 32 ~ 113oF (± 2oC)
- Độ phân giải: 0,2oC, 0.1 m/s
- Đơn vị vận tốc: m/s, ft/min, knots, km/hr, mph
- Dấu hiệu thông báo pin yếu: có
- Tự động tắt: 14 phút mà không có bất kỳ hoạt động nào
- Công nghệ đèn nền: 12 giây hoạt động bằng cách bấm phím bất kỳ
- Tính năng đọc MAX / MIN / AVG. Chuyển đổi nhiệt độ qua lại giữa độ C và độ F
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo nồng độ cồn Andatech PRODIGY 2MNE, có kiểm định
THIẾT BỊ ĐO NỒNG ĐỘ CỒN TRONG HƠI THỞ
Prodigy 2MNE / Andatech / Úc

Đặc điểm:
- Thiết bị sử dụng cảm biến điện hóa cho độ chính xác cao
- Tính năng tự kiểm tra độ sạch dòng khí: thiết bị tự động thổi hơi ẩm và chất cồn còn lưu lại trong máy ra ngoài sau mỗi lần đo nhằm đảm bảo lần đo tiếp sau có độ chính xác cao nhất và thời gian phục hồi nhanh nhất
- Màn hình cảm ứng 3,2 inch giúp việc điều khiển thiết bị dễ dàng
- Lưu giữ lên đến 65.000 kết quả đo với đầy đủ thông tin về các lần kiểm tra
- Tự động nhắc nhở việc hiệu chỉnh máy sau 12 tháng.
- Sử dụng pin sạc
- Kết nối USB với máy tính để tải thông tin kết quả kiểm tra
- Thời gian đo nhanh chóng: mỗi lần đo chỉ khoảng 3 giây.
- Máy in nhiệt tích hợp trên máy
- Tích hợp định vị GPS
- Đảm bảo an toàn vệ sinh: máy có lẫy đẩy ống thổi đã dùng rồi ra ngoài mà không cần chạm tay vào ống

Thông số kỹ thuật
- Phạm vi đo: 0.000 đến 4.000 mg/l
- Đơn vị đo: + BAC: %BAC; mg/100ml
+ BRAC: mg/L; g/l; µg/100ml; µg/l
- Sự chính xác: ± 0.02 tại 0.4 mg/L
- Nhiệt độ hoạt động: -100 C đến 500 C
- Thời gian khởi động: Dưới 05 giây/ Thời gian đáp ứng: Dưới 02 giây/ Thời gian hồi phục: 03 giây
- Bộ cảm biến: Cảm biến nhiên liệu điện hóa
- Nguồn sử dụng: Pin sạc NI-MH 7,4V 2000 mAh. Có adapter dùng điện 12V trên xe ô tô hoặc adapter điện xoay chiều 6V
- Khối lượng: 433g cả pin
- Kích thước: 195mm x 79mm x 35 mm
- Màn hình cảm ứng 3,2”/ Tự động tắt máy/ Kiểm soát luồng hơi thở/ Cảnh báo pin yếu
- Hiển thị 3 số thập phân / Lưu trữ 65.000 lần kiểm tra / Kết nối PC của cổng usb
- Máy in: máy in nhiệt tích hợp trên thân máy đo
- Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Thiết bị bao gồm/01 bộ:
+ 01 Máy đo nồng độ cồn tích hợp với máy in nhiệt.
+ 200 Ông thổi
+ 10 Phễu thổi
+ 10 Cuộn giấy in nhiệt
+ 02 Pin NI-MH 7,4V 2000 mAh
+ 01 Bộ sạc Pin
+ 01 Tẩu sạc dùng điện 12V trên ô tô
+ 01 Cáp kết nối máy tính
+ 01 Sách hướng dẫn sử dụng thiết bị.
+ 01 Giấy kiểm định của Viện đo lường Việt Nam."
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo áp suất, công suất SEW PM15
PM-15 / SEW - Taiwan
- Điện áp AC: 100-240Vrms ; độ chính xác ±1%
- Dòng điện AC: 15Arms; độ chính xác ±1%
- Công suất: 0-3750W; độ chính xác ±1%
- Hệ số công suất: 0.001-1
- Tần số: 45-65Hz / ±1%
- Cost: 0-9999999 $
- Điện năng tiêu thụ: 0-99999 kWh
- Cài đặt giá: 0-99.999 kWh,cents/kWh 
- Thời gian: 1,8,12,24 Hours / 2,5,7,14,28 Days
- Cầu chì: 15A/250V
- Kích thước: 135(L) x 80(W) x 35(D) mm
- Trọng lượng: 200g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở 5000V/250GOM SEW 2803IN
2803IN / SEW - Taiwan
- Điện áp thử (DCV): 0.5kV/1kV/2.5kV/5kV
- Giải đo: 0-25GΩ / 0-50GΩ / 0-125GΩ / 0-250GΩ
- Độ chính xác: 0-50GΩ : ±3% rdg; 50-250GΩ : ±5% rdg
- Kích thước: 170(L) × 120(W) × 95(D)mm
- Trọng lượng: 930g
- Nguồn: 1.5V(AA) × 8
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở đất 0-2000Om/0-2000 VAC SEW 1120ER
1120ER / SEW - Taiwan
- Dải đo: 0-20Ω / 0-200Ω / 0-2000Ω
- Độ phân giải: 0-20Ω : 0.01Ω / 0-200Ω : 0.1Ω / 0-2000Ω : 1Ω
- Đo điện áp đất: 0-200 Vac/±(1%rdg+2dgt)
- Kích thước: 175(L) × 85(W) × 75(D)mm
- Trọng lượng: 600g
- Nguồn: 1.5V (AA) × 8
- Tiêu chuẩn: ICE/EN 61010-1 CAT III 200V
IEC 61557-1 ; IEC 61557-5 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo độ võng đường dây 600E
CHM600E / Suparule -Ireland
- Phạm vi cáp: 23m/75ft; Đo 6 dây
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C - 40°C
- Kích thước: 205x100x70 mn
- Trọng lượng: 0.5 kg
- Thiết bị đo chiều cao cáp cầm tay. Để đo khoảng cách chiều cao cáp, độ võng và độ hở trên cao.
- Thao tác đơn giản với 3 nút đảm bảo đo nhanh và hiệu quả
- Chức năng tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm pin khi không hoạt động sau ba phút
- Ứng dụng đo: Đường dây điện thoại, Đường dây phân phối, Đường dây truyền tải, Truyền hình cáp (nhà lắp đặt và nhà thầu), đèn đường, Sag (điểm thấp nhất so với mặt đất), Tách biệt giữa tối đa sáu cáp.
0 ₫ 0.0 VND
Thiết Bị Đo Điện Đa Năng Hioki DT4282
DT4282 / HIOKI - Nhật Bản
- Tính năng đo điện áp DC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Chế độ đo điện áp DC / AC: 6V tới 1000 V, 4 thang đo
- Tính năng đo dòng điện DC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo dòng điện AC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo điện trở: 60 Ω tới 600 MΩ, 8 thang đo
- Tính năng đo điện dung: 1 nF tới 100 mF, 9 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 20/50/100/500 Ω
- Kiểm tra diode:  Điện áp cực hở: ≤4.5 V, Dòng kiểm tra: ≤1.2 mA
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129
PD3129 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 600V AC
- Đường kính đầu kẹp: 2.4mm đến 17mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129-10
PD3129-10 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 1000V AC
- Đường kính đầu kẹp: 7mm đến 40mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng cùng chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược với chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6380-50
FT6380-50 / Hioki - Nhật Bản
- Phạm vi điện trở đất: 0.20 Ω đến 1600 Ω, 10 dải
- Phạm vi dòng AC: 20.00 mA đến 60.0 A 5 dải
- Đo dòng điện: 100 A AC liên tục, AC 200 A trong 2 phút hoặc ngắn hơn
- ĐIện áp nối đất định mức tối đa: 600 VAC
- Đường kính dây dẫn có thể đo được tối đa: φ 32 mm (1.26 in)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị chỉ thị pha KYORITSU 8031F (600VAC/50-60Hz)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị kiểm tra đồng vị pha không dây PD800IW
PD800IW là thiết bị kiểm tra đồng vị pha không dây được thiết kế thuận tiện cho việc kiểm tra góc pha, dễ sử dụng vì không yêu cầu cáp kết nối giữa các đầu dò. Thiết bị bao gồm đầu đo và một đầu chuẩn được kết nối với nhau qua sóng wifi và sẽ hoạt động đáng tin cậy ở khoảng cách lên tới 100 feet (30 mét). Thiết bị có thể sử dụng cấp điện áp từ 120V đến 800kV
Thông số kỹ thuật
- Kiểu: PD800W.
- Nơi sản suất: Bierer Associates Inc (USA).
- Sử dụng trong nhà và ngoài trời.
- Nhiệt độ vận hành: -100C đến +500C.
- Pin sạc 9V bộ sạc rời 220V/50Hz.
- Màn hình LED hiển thị góc lệch pha.
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị nhận tia laser xanh & đỏ LR 7 - BOSCH
LR 7 / BOSCH 
- Trọng lượng: 150 g 
- Phạm vi làm việc: 5 – X m (Phạm vi làm việc tối đa để thiết bị nhận tia laser hoạt động theo hướng dẫn hoạt động dành cho máy cân mực laser của Bosch hoặc máy định vị laser điểm và máy cân mực laser của Bosch được sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 2 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Độ chính xác đo, (tinh/thô): ± 1 mm/± 3 mm 
- Kiểu máy thu phát: Máy laser kết hợp và máy tia vạch chuẩn laser 
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị nhận tia laser đỏ LR 6 - BOSCH
LR 6 / BOSCH 
- Trọng lượng: 120 g 
- Phạm vi làm việc: 5 – X m (Phạm vi làm việc tối đa để thiết bị nhận tia laser hoạt động theo hướng dẫn hoạt động dành cho máy cân mực laser của Bosch hoặc máy định vị laser điểm và máy cân mực laser của Bosch được sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 2 pin 1.5V LR03 (AAA) 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Độ chính xác đo, (tinh/thô): ± 1 mm/± 3 mm 
- Kiểu máy thu phát: Máy laser kết hợp và máy tia vạch chuẩn laser 
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Hioki FT3701-20
FT3701-20 / Hioki - Nhật Bản
- Đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc:  -60.0 tới 760.0°C; độ phân giải: 0.1°C
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Độ dài bước sóng đo: 8 tới 14 μm
- Đường kính vùng đo: φ100 mm tại khoảng cách 3000 mm
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo ánh sáng Hioki FT3424
FT3424 / Hioki - Nhật Bản
Dải đo:
20 lx: 0.00 lx đến 20.00 lx /1 count step
200 lx: 0.0 lx đến 200.0 lx
2000 lx: 0 lx đến 2000 lx
20000 lx: 0(0) lx to 2000(0) lx /10 count step
200000 lx: 0(00) lx〜2000(00) lx /100 count step
- Độ tuyến tính: ±2% rdg.
- Độ chính xác đầu ra: ±1% rdg. ±5 mV
- Kích thước: 78 mm W × 170 mm H × 39 mm D
- Trọng lượng: 310 g
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR3455
IR3455 / Hioki - Nhật Bản
-  ĐIện áp kiểm tra: 250 V to 5.00 kV DC
- Đo điện áp:
0.00 MΩ to 500 GΩ (250 V)
0.00 MΩ to 1.00 TΩ (500 V)
0.00 MΩ to 2.00 TΩ (1 kV)
0.00 MΩ to 5.00 TΩ (2.5 kV)
0.00 MΩ to 10.0 TΩ (5 kV)
- Đo dòng điện: 1 mA
- Phạm vi kháng cự: 10 MΩ to 10 TΩ, 7 thang đo
- Đo điện rò: 1.00 nA to 1.20 mA, 6 thang đo
- Đo điện thế: ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
IR4053-10 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC. Trong đó các dải 500/1000 VDC dùng được cho hệ thống điện mặt trời.
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Đo điện áp DC: 4.2V đến 1000V , 4 thang đo
- Đo điện áp AC: 420V / 600V, 2 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
IR4056-21 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Bảo vệ quá tải: AC 600V (10s) đối với các thang đo < 1000 VDC và AC 1200V (10s) đối với thang đo 1000 VDC
- Tính năng đo điện áp DC: 4.2V đến 600V, 4 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC 50/60 Hz: 420V  / 600V , 2 thang đo
- Tính năng kiểm tra thông mạch của dây nối đất: 10 Ω đến 1000 Ω,3 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6031-50
FT6031-50 / Hioki - Nhật Bản
- Hệ thống đo: Phương pháp 2 cực/ Phương pháp 3 cực (có thể chuyển)
- Độ chính xác:
±1.5% rdg ±8 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
- Điện áp đất: Độ chính xác: ±2.3% rdg ±8 dgt (50 Hz/60 Hz)
±1.3% rdg ±4 dgt (DC)
- Điện thế nối đất cho phép: 25.0 V rms (DC hoặc sóng hình sin)
0 ₫ 0.0 VND