.
.
.
.
Máy Thủy Bình BOSCH GOL 32 D
GOL 32 D / BOSCH 
- Độ chính xác: ± 1 mm ở 30 m 
- Đơn vị đo: 360 độ 
- Độ phóng đại: 32 x 
- Khoảng hoạt động: 120m 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Ren giá đỡ ba chân: 5/8" 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Trọng lượng, xấp xỉ: 1,5 kg 
- Khoảng hoạt động, giá trị: 120 m
- Thiết kế khóa bù giúp vận chuyển an toàn  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 100
GLM 100 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 100 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 1 pin 3.7V Li-ion (1250 mAh) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  0,14 Kg  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 100-25 C
GLM 100-25 C / BOSCH  
- Laser Diode: 650 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,08 – 100 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 3 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,23 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ 4.2 Low Energy 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 150 C
GLM 150 C / BOSCH  
- Laser Diode: 650 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,08 – 150 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 3 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,23 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ Smart 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 250 VF
GLM 250 VF / BOSCH   
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 250 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 4 Pin 1.5V LR03 (AAA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,24 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 30
GLM 30 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Độ chính xác cực điểm: ± 2.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian vận hành: thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: 0,09 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 40
GLM 40 / BOSCH
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,15 – 40 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 2.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian vận hành: thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 400
GLM 400 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 40 m 
- Độ chính xác cực điểm: ±1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 50-23 G (laser xanh)
GLM 50-23 G / BOSCH  
- Laser Diode: 515 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ±1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,2 Kg 
- Màu sắc laser: Màu xanh lá 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 50-27 CG (laser xanh)
GLM 50-27 CG / BOSCH  
- Laser Diode: 515 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,2 Kg 
- Màu sắc laser: Màu xanh lá 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ 4.2 Low Energy 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 500
GLM 500 / BOSCH  
- Lase Diode: 635 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 50 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,1 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 80
GLM 80 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 80 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LRO3 (AAA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  0,14 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ BOSCH GIS 500
GIS 500 / BOSCH 
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.8°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Nguồn cấp điện và thời gian vận hành: 2 x Pin 1.5V LR6 (AA) 9h 
- Trọng lượng: 0,22 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -5 – 50 °C 
- Quang học: 12:1 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -30 ⁰C to +500 ⁰C
- Độ chính xác đo (điển hình): Nhiệt độ bề mặt, -30℃ ≤ t ≤ -10℃: ± (1.8℃ + 0.1 x |t| ℃), -10℃ < t < 0℃: ± 2.8℃, 0℃ ≤ t < 100℃: ±1.8℃, 100℃ ≤ t ≤ 500℃: ± 1.8%
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ GIS 1000 C
GIS 1000 C / BOSCH  
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm, Cầu nhiệt, điểm sương 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Trọng lượng: 0,56 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C
- Khoảng hoạt động: 0,1-5 m 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -40 ⁰C to + 1000 ⁰C 
- Đo độ chính xác của độ ẩm thương đối: ± 2%** (**cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Camera tích hợp ngay lập tức hiển thị và ghi lại các giá trị đo bằng hình ảnh 
- Truyền và lưu trữ dữ liệu thực tế thông qua Ứng dụng Bosch Thermal hoặc USB 
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe Kìm Hioki CM4371-50
CM4371-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện AC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện DC/AC: 20.00A/ 600.0A
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Dải điện áp DC/AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo
- Đo điện dung: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz
- Kiểm tra thông mạch:  [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω
- Kiểm tra diode: Điện áp cực hở ≤ DC2.0V,dòng ngắn mạch: 200 μA.
- Đo nhiệt:  -40.0 đến 400.0 ˚C
- Đường kín càng kẹp: φ33 mm
- Đo công suất DC: 0.0 kVA đến 600 kVA ( lên tới 1200kA khi dùng với Hioki P2000)
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3280-10F
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0-1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0-600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0-600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0-42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ± 40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (WxHxD) 57x175x16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3288
3288 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo dòng điện DC100.0/ 1000 A
- Đo dòng điện AC: 100.0/ 1000 A
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: điện trở ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 35 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki CM4375-50
CM4375-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 1000 A, (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện AC: 1000 A (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện DC + AC: 1000 A
- Công suất DC: 0.0 VA đến 1000 kVA
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp DC + AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải trở kháng: 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải đo
- Dải công suất tĩnh điện: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải đo
- Đường kính lõi ngàm: φ34 mm (1.34 in)
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo SEW 2950CL
2950CL / SEW - Taiwan
ACA Dải đo: 40/400/1000A
Độ phân giải: 0.01/0.1/1A
ACV Dải đo: 4/40/400/750V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
DCV Dải đo: 4/40/400/1000V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
Điện trở: Dải đo: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
Độ phân giải: 0.1/1/10/100/1k/10kΩ
Bảo vệ quá tải: ACV: 750Vrms
DCV: 1000V
Diode & ohm: 250Vrms
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC/ 80%
- Pin: hoạt động liên tục 100h
- Miệng kềm: 35mm Max
- Kích thước: 183(L) × 62(W) × 20(D)mm
- Khối lượng: 123g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT II 600V, CAT III 300V
EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo SEW 3904CL
3904CL / SEW - Taiwan
ACA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)
ACV: 400.0mV,4.000/40.00/400.0/750V /±(1.0%rdg+3dgt)
DCA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)
DCV: 00.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V /±(0.75%rdg+2dgt)
Ω + kiểm tra liên tục:
400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000MΩ / ±(1.5%rdg+3dgt)
40.00MΩ ±(2.0%rdg+4dgt)
C: 2.000/20.00/200.0nF/20.00/200.0uF/2.000mF ±(3.0%rdg+5dgt)
Hz: 4.000/40.00/400.0kHz/4.000/40.00MHz/ ±(1.0%rdg+2dgt)
Vòng kìm: 55mm Max.
Kích thước: 265(L) × 100(W) × 42(D)mm
Trọng lượng: 510g
Nguồn: 9V(6F22) × 1
0 ₫ 0.0 VND