Bỏ qua để đến Nội dung

Dụng Cụ Cầm Tay

Súng ngắn xoay 360 áp lực cao BOSCH
Súng ngắn xoay 360° / BOSCH  
- Kích thước: 265x220x70mm 
- Áp lực: 135 bar 
- Trọng lượng: 500g 
- Vòi phun phản lực quạt có thể điều chỉnh, cung cấp cả hai tùy chọn rửa mạnh và rửa nhẹ 
- Vòi phun chất tẩy rửa áp suất cao có thể gắn vào để làm sạch xe sâu hơn 
- Tương thích với EasyAquatak, UniversalAquatak, AQT 33-10, AQT 33-11, AQT 35-12, AQT 37-13, -AQT 40-13, AQT 42-13 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 10.8V - DF030DZ
DF030DZ / Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 21 mm
- Khả năng đầu cặp: 1-10 mm
- Công suất ngàm: 6,35 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 24 Nm / Mềm 14 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Kích thước: 157x53x183 mm
- Trọng lượng: 0.89 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1300 / Thấp: 0-350
- Pin BL1013
- Hộp sạc: DC10WA
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan và Vặn Vít Dùng Pin 10.8V - DF030DWE
DF030DWE / Makita
- Khả năng khoan thép: 10 mm 
- Khả năng khoan Gỗ: 21 mm
- Khả năng đầu cặp: 1-10 mm
- Công suất ngàm: 6,35 mm
- Lực siết tối đa: Cứng 24 Nm / Mềm 14 Nm
- Khả năng vặn xiết: 
+ Vít bắt gỗ: 5.1 mm x 63 mm
+ Vít máy: M6
- Kích thước: 157x53x183 mm
- Trọng lượng: 0.89 kg
- Tốc độ không tải: Cao: 0-1300 / Thấp: 0-350
- Pin BL1013
- Hộp sạc: DC10WA
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Động Lực GSB 550 set vali 80 món ngành điện
GSB 550 Set vali 80 món / BOSCH
- Công suất: 550 W
- Trọng lượng: 1,8 kg
- Kích thước: 65,5x262x253mm
- Tốc độ không tải: 2.800 vòng/phút
- Tốc độ đập: 41.800 l/p
- Đầu cặp: 13 mm
- Đường kính khoan trên bê tông: 13 mm
- Đường kính khoan trên thép: 10 mm
- Đường kính khoan trên gỗ: 25 mm
BAO GỒM:
- 01 Hộp mang + Máy Khoan Bosch GSB 550 Professiona
- 5 mũi khoang tường đường kính: 4, 5, 6, 8, 10 mm.
- 4 mũi khoan gỗ: 4, 5, 6, 8 mm.
- 30 con vít: 10 x 3Ø/30mm, 10 x 4Ø/40mm, 10 x 5Ø/50mm.
- 30 tắc kê nhựa: 10 x 5Ø/25mm, 10 x 6Ø/30mm, 10 x 8Ø/35mm.
- 4 Tua vít.
- 1 Đồng hồ đo điện,tester/Băng cách nhiệt/ kéo/Búa/kiềm cắt dây
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan Búa GBH 187-LI ONE CHUCK (SOLO) - BOSCH
GBH 187-LI ONE CHUCK / BOSCH  
- Điện áp pin: 18 V 
- Năng lượng va đập (theo tiêu chuẩn EPTA 05/2016): 2,4 J 
- Tốc độ đập tối đa: 4350 l/p 
- Tốc độ định mức: 980 vòng/phút 
- Trọng lượng (không tính pin): 2,9 kg 
- Đường kính khoan trên bê tông: 4-24 mm 
- Đường kính khoan tối đa trên kim loại: 13 mm 
- Đường kính khoan tối đa trên gỗ: 30 mm 
- Có tính năng chống đá ngược, dừng máy ngay lập tức khi phát hiện các va chạm/ sự cố thay đổi đột ngột trạng thái máy 
- Đầu cặp đa năng : thiết kế chỉ 1 đầu cặp dùng cho cả mũi gài SDS + và mũi chui tròn, lục giác. 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Khoan BOSCH GBM 320
GBM 320/BOSCH
- Công suất đầu vào định mức: 320W
- Kích thước: Cao-Ngang-Dày  21,5 - 21,5 - 5,5 cm
- Trọng lượng:  1kg
- Tốc độ không tải số: 4200 vòng/phút
- Khả năng của đầu cặp tối đa/tối thiểu: 6,5 mm
- Đường kính khoan trên gỗ: 13 mm
- Đường kính khoan trên sắt/thép: 6,5 mm
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đục Phá BOSCH GSH 16-30
GSH 16-30/ BOSCH
- Công suất: 1.300 W
- Lực đập (tiêu chuẩn EPTA): 41 J
- Tốc độ đập: 1300
- Trọng lượng: 16.9 KG
- Bộ giá dụng cụ: HEX 30MM
Phụ kiện đi kèm: 1 mũi đục nhọn, khăn lau, tuýp mỡ, vali
Dụng cụ chuyên dụng với công suất cực mạnh có thể phá bỏ 13 tấn vật liệu một ngày
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ GIS 1000 C
GIS 1000 C / BOSCH  
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm, Cầu nhiệt, điểm sương 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Trọng lượng: 0,56 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C
- Khoảng hoạt động: 0,1-5 m 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -40 ⁰C to + 1000 ⁰C 
- Đo độ chính xác của độ ẩm thương đối: ± 2%** (**cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Camera tích hợp ngay lập tức hiển thị và ghi lại các giá trị đo bằng hình ảnh 
- Truyền và lưu trữ dữ liệu thực tế thông qua Ứng dụng Bosch Thermal hoặc USB 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-Tect 200 C
D-Tect 200 C / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
Độ sâu dò tìm, bê tông khô, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, bê tông non, tối đa: 60 mm 
Độ sâu dò tìm, loại tường khác, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 5 mm 
- Loại tường: Bê tông, Bê tông non, Tường khô, Gạch /kết cấu thông thường, Gạch lỗ ngang, Gạch lỗ dọc, Ván sưởi 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, cáp truyền dữ liệu và điện áp thấp (cáp điện 3 pha, hốc), ống nhựa chứa nước, ống nhựa rỗng, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion, Pin 10.8V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,64 kg 
- Chức năng bổ sung: Phát hiện rò rỉ, đo khoảng cách 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cưa Vát Trượt Để Bàn GCM 12 SDE
GCM 12 SDE /BOSCH
- Công suất: 1800 W
- Đường kính lưỡi cưa: 305 mm
- Đường kính trục lưỡi cưa: 30 mm
- Tốc độ không tải: 3100-4000 vòng/phút
- Trọng lượng: 28.6 KG
- Kích thước: 600 x 860 x 530 mm
- Năng suất cắt, 0°:  85 x 370 mm
- Công suất cắt 0° có khoảng cách (chiều dọc tối đa):  120 x 200 mm
- Công suất cắt 0° có khoảng cách (chiều ngang tối đa):  70 x 400 mm
- Năng suất cắt, 45° vát cạnh:  85 x 250 mm
- Công suất cắt, góc xiên 45°:  60 x 360 mm
- Điều chỉnh mép vát:  52 ° L / 60 ° R
- Điều chỉnh góc xiên:  47 ° L / 47 ° R
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GPL 5
GPL 5 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm , < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24H 
- Độ chính xác :  ± 0.3 mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 3 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,25 Kg 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 5° (trục đứng), ± 3° (trục ngang) 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành:  -10 – 40 °C 
- Nhiệt độ cất giữ :  -20 – 70 °C 
- Chiếu: 5 điểm 
- Bảo vệ chống bụi bẩn và nước bắn: IP5X 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X + Gía 3 chân BT 150
GLL 5-50 X + BT 150 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X
GLL 5-50 X / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 3-80
GLL 3-80 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 10 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 120 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 4 h trong chế độ 3 đường 
- Độ chính xác : ± 0.3 mm/m*/** (*cho 4 điểm giao nhau nằm ngang; **thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,82 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 40 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 1/4” , 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 3-15 X
GLL 3-15 X / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Phạm vi làm việc: 15 m 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,72 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GCL 25
GLL 25 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 10 m (phía trên), 5m (phía dưới), 30m (chiều ngang) 
- Thời gian vận hành tối đa: 12 h trong chế độ điểm và đường, 24 giờ ở chế độ 5 điểm, 30 h trong chế độ đường 
- Độ chính xác : Tia laser và chùm điểm ngang: ± 0.3mm/m*; Chùm điểm dọc: ± 0.5mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng), Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,6 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 1/4” , 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND