Bỏ qua để đến Nội dung

Ampe Kềm

Không có kết quả cho 'tgranta'. Hiển thị kết quả cho 'trọng'.
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3280-10F
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0-1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0-600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0-600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0-42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ± 40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (WxHxD) 57x175x16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm SEW 3904CL
3904CL / SEW - Taiwan
+ ACA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)
+ ACV: 400.0mV,4.000/40.00/400.0/750V /±(1.0%rdg+3dgt)
+ DCA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)
+ DCV: 00.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V /±(0.75%rdg+2dgt)
+ Ω kiểm tra liên tục: 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000MΩ / ±(1.5%rdg+3dgt) 40.00MΩ ±(2.0%rdg+4dgt)
+ C: 2.000/20.00/200.0nF/20.00/200.0uF/2.000mF ±(3.0%rdg+5dgt)
+ Hz: 4.000/40.00/400.0kHz/4.000/40.00MHz/ ±(1.0%rdg+2dgt)
- Vòng kìm: 55mm Max.
- Kích thước: 265(L) × 100(W) × 42(D)mm
- Trọng lượng: 510g
- Nguồn: 9V(6F22) × 1
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4200
4200 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất:
+ Dải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω
+ Độ phân giải: 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
- Kiểm tra dòng AC:
+ Dải đo: 100mA/1A/10A/30A
+ Dải hiển thị: 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
- Đường kính kìm: Xấp xỉ Ø32mm
- Nguồn điện: LR6/R6 (AA)(1.5V) x 4
- Kích thước: 246(L)×120(W)×54(D)mm
- Trọng lượng (không pin): 780g
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4202
4202 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất: Dải đo: 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω
- Kiểm tra dòng AC: Dải đo: 100/1000mA/10A/30A
- Đường kính kìm: Xấp xỉ Ø32mm
- Nguồn điện: LR6/R6 (AA)(1.5V) x 4
- Kích thước: 246(L)×120(W)×54(D)mm
- Trọng lượng (không pin): 780g
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630-2 FC
1630-2 FC/ Fluke
- Điện áp nối đất tối đa: 1000 V
- Màn hình LCD kỹ thuật số: 9999 số đếm
- Nhiệt độ tham chiếu: 23 °C ±5 °C (73 °F ±9 °F)
- Dải tần số: 40 Hz đến 1 kHz
- Nhiệt độ hoạt động: -10 °C đến +50 °C
- Kích thước (DxRxC): 283x105x48 mm
- Trọng lượng: 880g (31 oz)
- Tiêu chuẩn: IEC/EN 61010-1 ; IEC/EN 61010-2-032: CAT IV 600 V / CAT III 1000 V ; IEC/EN 61557-13 ; IEC/EN 61557-5 ; IEC/EN 61557-5
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng AC/DC Fluke 376 FC
376FC / Fluke
- Độ mở kìm: 34 mm
- Đường kính trong của đầu dò: 7,5 mm
- Chiều dài dây cáp đầu dò: 1,8 m
- Nhiệt độ hoạt động: 10°C – +50°C
- Pin 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6
- Kích thước (DxRxC): 246 mm x 83 mm x 43 mm
- Khối lượng: 388 g
- Tiêu chuẩn: EN/IEC 61010-1:2001 CAT III, CAT IV ;
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng AC Hioki 3280-70F
3280-70F / HIOKI - Nhật Bản
- Đo điện trở: 420.0 Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo (±2% rdg)
- Tính năng đo dòng điện AC (50-60Hz): 42.00 đến 4200A
- Đo điện áp DC: 420.0 mV đến 600 V, 5 thang đo (±1.0% rdg)
- Đo điện áp AC (50 đến 500 Hz): 4.000 V đến 600 V, 4 thang đo (±1.8% rdg)
- Kiểm tra thông mạch: Còi báo tại ngưỡng ≤(50Ω ± 40Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (WxHxD) 57x175x16 mm
- Màn hình LCD: Max. 4199 digits
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND