.
.
.
.
Thang nhôm rút Xstep XT-380A
Xstep XT-380A
- Chiều cao tối đa: 3.8m
- Chiều cao rút gọn: 0.8m
- Số bậc: 13 bậc
- Khoảng cách bậc: 30.5cm
- Tải trọng: 150kg
- Trọng lượng: 12.65kg
- Độ dày nhôm: 1.45mm
- Tiêu chuẩn châu Âu: EN-131
0 ₫ 0.0 VND
Thang dây chiều dài 5mét ~ 45mét
Thang dây/m/ VN*
- Chất liệu: 2 cạnh bằng sợi polyester tổng hợp
- Nấc thang bằng thép không gỉ
- 2 đầu có gắn 2 móc thép lớn để móc vào vật cố định
- Chiều dài theo yêu cầu khách hàng
- Các chiều dài có sẵn: 5m, 10m, 15m, 20m, 30m, 40m, 45m
- Chịu tải: > 250kg
- Trục 2 cạnh thử tải 3000kg, nấc thang thử tải 300kg
0 ₫ 0.0 VND
Ống tay chống cắt xỏ ngón
GT615-77 / DeltaPlus
- Chất liệu: sợi Polyethylene hiệu năng cao.
- Chiều dài: 45cm
- Ống tay chống cắt thường được sử dụng kèm với găng tay chống cắt, bảo vệ phần cánh tay người sử dụng khi tiếp xúc với các vật sắc nhọn.
- Khả năng chống hao mòn và chống rách đạt mức 4/4, khả năng chống cắt đạt cấp 5 theo tiêu chuẩn EN388:2003. Ngoài ra, găng còn chịu nhiệt lên đến hơn 100 độ
0 ₫ 0.0 VND
Nón núm vặn Safetyman
GM16 / Safetyman
- Chất liệu: ABS chịu lực
- Điều chỉnh kích cỡ nón bằng núm vặn.
- Lồng nón 6 điểm giảm chấn
- Đỉnh nón có lỗ thông hơi. Thân nón có khe cắm phụ kiện
- Tiêu chuẩn: CE, EN397, ANSI Z89.1, Type 1, Class G
0 ₫ 0.0 VND
Nón COV A001, lồng Vặn, có lỗ thông khí, có quai
COV-A001
- Chất liệu: ABS chịu lực, Lồng nón lót xốp
- Tiêu chuẩn: ABE chống xung lực, đâm xuyên.
- Trọng lượng: 423g
- Màu sắc: Trắng, Vàng
- Tiêu chuẩn chất lượng: KCS (Hàn Quốc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Góc Dùng Pin (BL) 18V - DFL651FZ
DFL651FZ / MAKITA
- Chiều cao mũi tâm: 18,5 mm
- Đầu gài: 9,5/12,7mm
- Chiều cao đầu: 35mm
- Lực siết: Cứng/Mềm: 25 - 65 Nm/25 - 65 Nm
- Tốc độ không tải: 80 - 200 vòng/phút
- Kích thước: 
+ Với BL1815N: 583x75x116 mm
+ Với BL1830: 60x75x116 mm
- Trọng lượng: 2,5 - 2,9 kg
- Hộp pin tương thích:  BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B /BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Góc Dùng Pin (BL) 18V - DFL063FZ
DFL063FZ/ MAKITA
- Đầu gài: 9,5mm
- Lực siết: Cứng:1.5-6.5 Nm, Mềm: 1.5-6.5 Nm
- Tốc độ không tải: 180-1300 
- Chiều cao đầu: 25 mm
- Chiều cao mũi tâm: 11 mm
- Kích thước:  
+ Với Pin BL1815N: 380x74x116 mm 
+ Với Pin BL1860B: 397x74x116 mm
- Trọng lượng: 1.3-1.7 kg
- Hộp pin tương thích:  BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Góc Dùng Pin (BL) 18V - DFL020FZ
DFL020FZ / MAKITA
- Đầu gài: 9,5mm
- Lực siết: Cứng: 0,5 (4) - 2 (18), Mềm: 0,5 (4) - 2 (18)
- Tốc độ không tải: 100-1300 
- Chiều cao đầu: 25 mm
- Chiều cao mũi tâm: 11 mm
- Kích thước:  
+ Với Pin BL1815N: 380x74x116 mm 
+ Với Pin BL1860B: 397x74x116 mm
- Trọng lượng: 1.3-1.6 kg
- Hộp pin tương thích:  BL1815N / BL1820B / BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Góc Dùng Pin (BL) 14.4V - DFL403FZ
DFL403FZ / MAKITA
- Chiều cao mũi tâm: 18,5 mm
- Đầu gài: 9,5
- Chiều cao đầu: 35mm
- Lực siết: Cứng/Mềm: 25 - 40 Nm/25 - 40 Nm
- Tốc độ không tải: 50- 220 vòng/phút
- Kích thước: Với Pin BL1815N: 503x74x98 mm
- Trọng lượng: 2.0-2.3 kg
- Hộp pin tương thích:  BL1415N / BL1415NA / BL1430B / BL1440 / BL1460A / BL1460B
- Bộ sạc tương thích: DC18RC / DC18RD / DC18RE / DC18SD / DC18SE / DC18SF /DC18SH
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Dùng Pin 9.6V - BTD062NZ
BTD062NZ / Makita 
- Tốc độ không tải: 2.500 vòng/phút 
- Dung lượng pin: 9.6V 
- Pin sử dụng: 1.5/3.0 Ah 
- Mo-men xoắn: 65 Nm 
- Kích thước: 153x79x233 mm 
- Tốc độ đập: 3500 
- Loại đầu vít: 6.35 mm 
- Trọng lượng: 1,13 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Dùng Pin 14.4V - DTD103Z
DTD103Z / Makita
- Tốc độ không tải: 0 - 2,700
- Kích thước: với Pin BL1415NA: 144x74x216 mm
- Trọng lượng: 1 - 1,2 kg (2,2 - 2,7 lbs)
- Đầu gài: 6,35mm (1/4")
- Lưc đập/Tốc độ đập: 0 - 3,500
- Lực Siết Tối Đa: 95 Nm (841 in.lbs)
- Công suất:    
+ Vít máy: M4 - M8   
+ Bu lông cường độ cao: M5 - M10   
+  Bu lông tiêu chuẩn: M5 - M12
- Hộp pin tương thích: BL1430A /BL1415NA
- Điện áp định mức: D.C. 14,4 V
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Dùng Pin 14.4V - DTD064Z
DTD064Z / Makita
- Tốc độ không tải: 0 - 2,500
- Kích thước: với Pin BL1415NA: 144x74x216 mm
- Trọng lượng: 1 - 1,3 kg 
- Đầu gài: 6,35mm (1/4")
- Lưc đập/Tốc độ đập: 0 - 3,500
- Lực Siết Tối Đa: 65 Nm (575 in.lbs)
- Công suất:    
+ Vít máy: M4 - M8   
+ Bu lông cường độ cao: M5 - M10   
+  Bu lông tiêu chuẩn: M5 - M12
- Hộp pin tương thích: BL1430A /BL1415NA
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Dùng Pin 14.4V - DTD043Z
DTD043Z/ MAKITA
- Tốc độ không tải: 0 - 2,300
- Kích thước: với Pin BL1415NA: 144x74x216 mm
- Trọng lượng: 1 - 1,2 kg 
- Lưc đập/Tốc độ đập: 0 - 3,500
- Lực Siết Tối Đa: 35 Nm (310 in.lbs)
- Công suất:    
+ Vít máy: M4 - M8   
+ Bu lông cường độ cao: M5 - M6   
+  Bu lông tiêu chuẩn: M5 - M10
- Hộp pin tương thích: BL1430A /BL1415NA
(Sản phẩm không bao gồm pin, sạc)
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Dùng Pin 14.4V - BTD143Z
BTD143Z / Makita 
- Tốc độ không tải: 2.300 vòng/phút 
- Nguồn pin: 14.4V 
- Lực vặn tối đa: 140 Nm 
- Kích thước: 153x79x233 mm 
- Tốc độ đập: 3200 l/phút 
- Trọng lượng: 1,4 Kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Vặn Vít Dùng Pin 14.4V - BTD043Z
BTD043Z / Makita 
- Tốc độ không tải: 0-2.300 vòng/phút 
- Loại pin: Li-on 
- Pin sử dụng: 1.5/3.0 Ah 
- Thời gian sạc: 15-22 phút 
- Ốc máy: M4-M8 mm 
- Ốc tiêu chuẩn: M5-M10 mm 
- Ốc đàn hồi cao: M5-M6 mm 
- Lực siết tối đa: 35 Nm 
- Trọng lượng: 1,2 Kg 
0 ₫ 0.0 VND