.
.
.
.
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 100
GLM 100 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 100 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 1 pin 3.7V Li-ion (1250 mAh) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  0,14 Kg  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Thủy Bình BOSCH GOL 26 D
GOL 26 D / BOSCH 
- Độ chính xác: ± 1,6 mm ở 30 m 
- Đơn vị đo: 360 độ 
- Độ phóng đại: 26 x 
- Khoảng hoạt động: 100 m 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Ren giá đỡ ba chân: 5/8" 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C
- Trọng lượng, xấp xỉ: 1,5 kg 
- Khoảng hoạt động, giá trị: 100 m 
- Thiết kế khóa bù giúp vận chuyển an toàn  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X + Gía 3 chân BT 150
GLL 5-50 X + BT 150 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GCL 2-15 G
GCL 2-15 G / BOSCH  
- Laser Diode: Dòng: 500 – 540 nm, < 10 mW, Điểm: 630 – 650, < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 3 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,49 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C 
- Cấp bảo vệ: IP54 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Màu sắc laser: Màu xanh 
- Chiếu: 2 đường, 2 điểm 
- Thời gian vận hành (tối đa): 6h trong chế độ điểm và đường chéo, 8h trong chế độ đường chéo, 10h trong chế độ điểm và đường, 12h trong chế độ đường, 22h trong chế độ điểm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-tect 120
D-Tect 120 / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa” 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 60 mm 
+ Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 10 mm* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Loại tường: Bê tông, Tường khô, Đa năng 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, ống nhựa chứa nước, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Tắt kích hoạt tự động, khoảng: 5 phút 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,5 kg 
- Chức năng bổ sung: Nguồn kép (10,8V/4 pin 1,5V LR6 AA); Bộ dò tâm có đèn báo hiển thị hướng vật thể 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 100-25 C
GLM 100-25 C / BOSCH  
- Laser Diode: 650 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,08 – 100 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 3 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,23 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ 4.2 Low Energy 
0 ₫ 0.0 VND
Thước Đo Độ Nghiêng Kỹ Thuật Số GIM 60 L - BOSCH
GIM 60 L / BOSCH 
- Chiều dài: 60 cm 
- Phạm vi đo: 0 – 360° (4 x 90°) 
- Độ chính xác đo lường điện tử 0°/90°: ± 0.05° 
- Đo chính xác điện tử ở 1 – 89°: ± 0.1° 
- Phạm vi làm việc (laze): 30 m 
- Trọng lượng xấp xỉ: 0,91 kg 
- Loại laze: 635 nm, < 1 mW 
- Phạm vi laze: 30 m 
- Cấp laze: 2 
- Đo độ cao chính xác laze: ± 0,5 mm/m 
- Đơn vị đo: °, %, mm/m 
- Ren giá đỡ ba chân: 1/4" 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Thủy Bình BOSCH GOL 32 D
GOL 32 D / BOSCH 
- Độ chính xác: ± 1 mm ở 30 m 
- Đơn vị đo: 360 độ 
- Độ phóng đại: 32 x 
- Khoảng hoạt động: 120m 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Ren giá đỡ ba chân: 5/8" 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Trọng lượng, xấp xỉ: 1,5 kg 
- Khoảng hoạt động, giá trị: 120 m
- Thiết kế khóa bù giúp vận chuyển an toàn  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GCL 2-50 CG
GCL 2-50 CG / BOSCH  
- Laser Diode: Dòng: 500 – 540 nm, < 10 mW, Điểm: 630 – 650, < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 20 m 
- Phạm vi làm việc với bộ nhận: 50m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,6 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Màu sắc các điểm: màu đỏ 
- Chiếu: 2 đường, 2 điểm 
- Cấp bảo vệ: IP54 (Ngoại trừ cho pin lithium-ion và bộ nguồn pin AA1) 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ SET GOL 26 D + Chân máy thủy bình BT 160 + Cây mia GR 500
GOL 26 D / BOSCH 
- Độ chính xác: ± 1,6 mm ở 30 m 
- Đơn vị đo: 360 độ 
- Độ phóng đại: 26x 
- Khoảng hoạt động: 100 m 
- Cấp bảo vệ: IP 54
- Ren giá đỡ ba chân: 5/8" 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Trọng lượng, xấp xỉ: 1,5 kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GCL 25
GLL 25 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 10 m (phía trên), 5m (phía dưới), 30m (chiều ngang) 
- Thời gian vận hành tối đa: 12 h trong chế độ điểm và đường, 24 giờ ở chế độ 5 điểm, 30 h trong chế độ đường 
- Độ chính xác : Tia laser và chùm điểm ngang: ± 0.3mm/m*; Chùm điểm dọc: ± 0.5mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng), Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,6 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 1/4” , 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Bộ set GOL 32 D + Chân máy thủy bình BT 160 + Cây mia GR 500
GOL 32 D / BOSCH 
- Độ chính xác: ± 1 mm ở 30 m 
- Đơn vị đo: 360 độ 
- Độ phóng đại: 32 x 
- Khoảng hoạt động: 120 m 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Ren giá đỡ ba chân: 5/8" 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C 
- Trọng lượng, xấp xỉ: 1,5 kg 
- Khoảng hoạt động, giá trị: 120 m 
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo độ ồn Hioki FT3432
FT3432 / Hioki - Nhật Bản
- Thời gian đo: 1/5/10 phút, hoặc 1 giờ
- Dải đo:
+ [Dải rộng] bù A: 30 dB tới 137 dB, bù C: 36 dB tới 137 dB
+ [Dải đỉnh] bù A: 65 dB tới 137 dB, bù C: 65 dB tới 137 dB
- Dải tần số: 20 Hz tới 8000 Hz


0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo ánh sáng Hioki FT3424
FT3424 / Hioki - Nhật Bản
Dải đo:
20 lx: 0.00 lx đến 20.00 lx /1 count step
200 lx: 0.0 lx đến 200.0 lx
2000 lx: 0 lx đến 2000 lx
20000 lx: 0(0) lx to 2000(0) lx /10 count step
200000 lx: 0(00) lx〜2000(00) lx /100 count step
- Độ tuyến tính: ±2% rdg.
- Độ chính xác đầu ra: ±1% rdg. ±5 mV
- Kích thước: 78 mm W × 170 mm H × 39 mm D
- Trọng lượng: 310 g
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Hioki FT3701-20
FT3701-20 / Hioki - Nhật Bản
- Đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc:  -60.0 tới 760.0°C; độ phân giải: 0.1°C
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Độ dài bước sóng đo: 8 tới 14 μm
- Đường kính vùng đo: φ100 mm tại khoảng cách 3000 mm
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129-10
PD3129-10 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 1000V AC
- Đường kính đầu kẹp: 7mm đến 40mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng cùng chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược với chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129
PD3129 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 600V AC
- Đường kính đầu kẹp: 2.4mm đến 17mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
IR4056-21 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Bảo vệ quá tải: AC 600V (10s) đối với các thang đo < 1000 VDC và AC 1200V (10s) đối với thang đo 1000 VDC
- Tính năng đo điện áp DC: 4.2V đến 600V, 4 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC 50/60 Hz: 420V  / 600V , 2 thang đo
- Tính năng kiểm tra thông mạch của dây nối đất: 10 Ω đến 1000 Ω,3 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
IR4053-10 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC. Trong đó các dải 500/1000 VDC dùng được cho hệ thống điện mặt trời.
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Đo điện áp DC: 4.2V đến 1000V , 4 thang đo
- Đo điện áp AC: 420V / 600V, 2 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR3455
IR3455 / Hioki - Nhật Bản
-  ĐIện áp kiểm tra: 250 V to 5.00 kV DC
- Đo điện áp:
0.00 MΩ to 500 GΩ (250 V)
0.00 MΩ to 1.00 TΩ (500 V)
0.00 MΩ to 2.00 TΩ (1 kV)
0.00 MΩ to 5.00 TΩ (2.5 kV)
0.00 MΩ to 10.0 TΩ (5 kV)
- Đo dòng điện: 1 mA
- Phạm vi kháng cự: 10 MΩ to 10 TΩ, 7 thang đo
- Đo điện rò: 1.00 nA to 1.20 mA, 6 thang đo
- Đo điện thế: ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC
0 ₫ 0.0 VND