.
.
.
.
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 150 C
GLM 150 C / BOSCH  
- Laser Diode: 650 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,08 – 150 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 3 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,23 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ Smart 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 100-25 C
GLM 100-25 C / BOSCH  
- Laser Diode: 650 nm < 1mW 
- Phạm vi đo: 0,08 – 100 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 3 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,23 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ 4.2 Low Energy 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 100
GLM 100 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 100 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 1 pin 3.7V Li-ion (1250 mAh) 
- Thời gian đo tối đa 4s 
- Trọng lượng:  0,14 Kg  
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở đất 0-2000Om/0-2000 VAC SEW 1120ER
1120ER / SEW - Taiwan
- Dải đo: 0-20Ω / 0-200Ω / 0-2000Ω
- Độ phân giải: 0-20Ω : 0.01Ω / 0-200Ω : 0.1Ω / 0-2000Ω : 1Ω
- Đo điện áp đất: 0-200 Vac/±(1%rdg+2dgt)
- Kích thước: 175(L) × 85(W) × 75(D)mm
- Trọng lượng: 600g
- Nguồn: 1.5V (AA) × 8
- Tiêu chuẩn: ICE/EN 61010-1 CAT III 200V
IEC 61557-1 ; IEC 61557-5 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở 5000V/250GOM SEW 2803IN
2803IN / SEW - Taiwan
- Điện áp thử (DCV): 0.5kV/1kV/2.5kV/5kV
- Giải đo: 0-25GΩ / 0-50GΩ / 0-125GΩ / 0-250GΩ
- Độ chính xác: 0-50GΩ : ±3% rdg; 50-250GΩ : ±5% rdg
- Kích thước: 170(L) × 120(W) × 95(D)mm
- Trọng lượng: 930g
- Nguồn: 1.5V(AA) × 8
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH - GMS 120
GMS 120 / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
+ Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
+ Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 50 mm 
+ Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm
- Loại tường: Tường khô, Đa năng 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, kết cấu nền bằng gỗ 
- Cấp bảo vệ: IP 54 
- Nguồn cấp điện: 1 pin 9V 6LR61 
- Tắt kích hoạt tự động, khoảng: 5 phút 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,27 kg 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-Tect 200 C
D-Tect 200 C / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
Độ sâu dò tìm, bê tông khô, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, bê tông non, tối đa: 60 mm 
Độ sâu dò tìm, loại tường khác, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 5 mm 
- Loại tường: Bê tông, Bê tông non, Tường khô, Gạch /kết cấu thông thường, Gạch lỗ ngang, Gạch lỗ dọc, Ván sưởi 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, cáp truyền dữ liệu và điện áp thấp (cáp điện 3 pha, hốc), ống nhựa chứa nước, ống nhựa rỗng, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion, Pin 10.8V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,64 kg 
- Chức năng bổ sung: Phát hiện rò rỉ, đo khoảng cách 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-tect 120
D-Tect 120 / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa” 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 120 mm 
+ Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 60 mm 
+ Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 10 mm* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Loại tường: Bê tông, Tường khô, Đa năng 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, ống nhựa chứa nước, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Tắt kích hoạt tự động, khoảng: 5 phút 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,5 kg 
- Chức năng bổ sung: Nguồn kép (10,8V/4 pin 1,5V LR6 AA); Bộ dò tâm có đèn báo hiển thị hướng vật thể 
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo áp suất, công suất SEW PM15
PM-15 / SEW - Taiwan
- Điện áp AC: 100-240Vrms ; độ chính xác ±1%
- Dòng điện AC: 15Arms; độ chính xác ±1%
- Công suất: 0-3750W; độ chính xác ±1%
- Hệ số công suất: 0.001-1
- Tần số: 45-65Hz / ±1%
- Cost: 0-9999999 $
- Điện năng tiêu thụ: 0-99999 kWh
- Cài đặt giá: 0-99.999 kWh,cents/kWh 
- Thời gian: 1,8,12,24 Hours / 2,5,7,14,28 Days
- Cầu chì: 15A/250V
- Kích thước: 135(L) x 80(W) x 35(D) mm
- Trọng lượng: 200g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GRL 300 HVG
GRL 300 HVG / BOSCH  
- Laser Diode: 532 nm, < 5 mW 
- Khoảng hoạt động: 100 m 
- Phạm vi làm việc với bộ tiếp nhận: 300m 
- Độ chính xác :  ± 3 mm ở 30 m 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 1,8 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 40 °C 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 5° 
- Nguồn cấp điện: 2 pin 1.5V LR20 (D) 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Cấp bảo vệ: IP54 
- Bộ tiếp nhận laser tương thích: LR 1G 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GPL 5 G
GPL 5 G / BOSCH  
- Laser Diode: 500-540 nm, < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Độ chính xác :  ± 0.35 mm/m* (ngoại trừ điểm laser dưới cùng); ± 0.7 mm/m* (điểm laser dưới cùng) (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,35 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: 2 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Cấp bảo vệ: IP 65 
- Chiếu: 5 điểm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GLL 3-80 CG
GLL 3-80 CG / BOSCH  
- Laser Diode: 500 – 540 nm, < 10 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Phạm vi làm việc với bộ nhận: 120m 
- Độ chính xác :  ± 0.2 mm/m 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,9 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 40 °C 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion , 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian vận hành (tối đa): 6 h (Li-Ion) và 4 h (4 x AA) trong chế độ 3 đường 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Chiếu: 3 x đường 360° 
- Cấp bảo vệ: IP54 
- Bộ tiếp nhận laser tương thích: LR7 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GLL 3-60 XG
GLL 3-60 XG / BOSCH  
- Laser Diode: 500 – 540 nm, < 10 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Phạm vi làm việc với bộ nhận: 60m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,78 Kg 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Chiếu: 3 x đường 360° 
- Cấp bảo vệ: IP54  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GLL 30 G
GLL 30 G / BOSCH  
- Laser Diode: 500-540 nm , < 5 mW 
- Khoảng hoạt động: 10 m 
- Độ chính xác :  ± 0.8 mm/m 
- Nguồn cấp điện: 2 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,25 Kg 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Màu sắc laser: Màu xanh 
- Chiếu: 2 đường 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GCL 2-50 CG
GCL 2-50 CG / BOSCH  
- Laser Diode: Dòng: 500 – 540 nm, < 10 mW, Điểm: 630 – 650, < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 20 m 
- Phạm vi làm việc với bộ nhận: 50m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,6 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Màu sắc các điểm: màu đỏ 
- Chiếu: 2 đường, 2 điểm 
- Cấp bảo vệ: IP54 (Ngoại trừ cho pin lithium-ion và bộ nguồn pin AA1) 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GCL 2-15 G
GCL 2-15 G / BOSCH  
- Laser Diode: Dòng: 500 – 540 nm, < 10 mW, Điểm: 630 – 650, < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 3 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,49 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C 
- Cấp bảo vệ: IP54 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Màu sắc laser: Màu xanh 
- Chiếu: 2 đường, 2 điểm 
- Thời gian vận hành (tối đa): 6h trong chế độ điểm và đường chéo, 8h trong chế độ đường chéo, 10h trong chế độ điểm và đường, 12h trong chế độ đường, 22h trong chế độ điểm 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GTL 3
GTL 3 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm  
- Khoảng hoạt động: 20 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 18 h trong chế độ 2 đường, 12 h trong chế độ 3 đường 
- Độ chính xác : ±0.2 mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,44 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GPL 5
GPL 5 / BOSCH  
- Laser Diode: 635 nm , < 1 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24H 
- Độ chính xác :  ± 0.3 mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Nguồn cấp điện: 3 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,25 Kg 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 5° (trục đứng), ± 3° (trục ngang) 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành:  -10 – 40 °C 
- Nhiệt độ cất giữ :  -20 – 70 °C 
- Chiếu: 5 điểm 
- Bảo vệ chống bụi bẩn và nước bắn: IP5X 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X + Gía 3 chân BT 150
GLL 5-50 X + BT 150 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 5-50 X
GLL 5-50 X / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 1mW 
- Khoảng hoạt động: 15 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 50 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 24 h 
- Độ chính xác : Tia laser ngang: ± 0.2mm/m*; Tia laser dọc: ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,5 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 45 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
0 ₫ 0.0 VND