.
.
.
.
Accutest ACC8901 anemometer
Accutest ACC8901 - used to measure wind speed
- LCD screen with light
- Dimensions 45 x 72 x 35mm
- Weight: 275g
- Air speed measurement: 0 ~ 45 m/s, 0 ~ 140 km/h, 0 ~ 8800 ft/min, 0 ~ 88 knots, 0 ~ 100 mph (± 3%)
- Air temperature measurement: 0 ~ 45oC, 32 ~ 113oF (± 2oC)
- Resolution: 0.2oC, 0.1 m/s
- Speed units: m/s, ft/min, knots, km/hr, mph
- Low battery notification sign: yes
- Auto off: 14 minutes without any operation
- Backlight technology: 12 seconds of operation by pressing any key
- MAX/MIN/AVG reading feature. Convert temperature back and forth between degrees Celsius and degrees Fahrenheit
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm 600V 2000A 4000MOm 40mHz SEW 3904CL
3904CL / SEW - Đài Loan
- Đo kỹ thuật số AC/DC ( Tự động chuyển thang đo)
- Có chức năng tự động chuyển thang đo, tự động tắt tiết kiệm pin.
ACA: 400.0/2000A
ACV: 400.0mV/±(2%rdg+3dgt) ; 4.000/40.00/400.0/600V /±(1.5%rdg+3dgt)
DCA: 400.0/2000A
DCV: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V /±(1%rdg+3dgt)
- Vòng kìm: 55mm Max.
- Kích thước: 265(L) × 100(W) × 42(D)mm
- Trọng lượng: 510g
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm KYORITSU 2055 AC/DC (600/1000A) (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2060BT (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2062BT (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4200 (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4202 (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8124 (1000A) (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8125 (500A) (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8128 (5A - Max.50A) (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432 (sao chép)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản

- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
- Phụ kiện: Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
0 ₫ 0.0 VND
Andatech PRODIGY 2MNE alcohol concentration meter, tested
2310SL / SEW - Đài loan*- Dải đoThấp: 30dB~80dBTrung bình: 50dB~100dBCao: 80dB~130dB- Mức chính xác; ± 1.5dB  (tại biện độ mẫu)- Mức  và tần số âm thanh: 94dB, 1kHz- Độ phân giải: 0.1dB- Chỉ số phát hiện – chỉ thị: Nhanh 125ms – Chậm 1s- Tín hiệu đầu ra analog: AC 1Vrms cho mỗi dải đo- Kích thước: 235(L) x 58.4(W) x 34(D)mm- Trọng lượng (Bao gồm pin): 220g- Nguồn cung cấp: 1 viên pin 9V ( 6F22 )- Tiêu chuẩn an toàn: IEC 651 Type 2, ANIS S1.4 Type 2, EN 61326-1- Anbaco nhập khẩu
0 ₫ 0.0 VND
Berrylion electric test pen directly low voltage 100-500V
030709088/Berrylion - China
- Test range: 100-500V
- Input voltage: 500V
- Output voltage: 1V
- Weight: 75g
- LED indicator light
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử cảm ứng 240-230KW SEW 278HP
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0 đến 1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0 đến 600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0 đến 600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0Ω đến 42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (W) 57 x (H) 175 x (D) 16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử cảm ứng 50-132KW SEW 277HP
273HP / SEW - Taiwan
- Bút thử điện cao thế với hai dải đo tự chọn: Thấp: 50V~1.5kV ; Cao: 1.5kV~132kV
- Điện năng tiêu thụ:
+ Trang thái tắt: <5uA
+ Chế độ phát hiện điện áp thấp: <40mA
+ Chế độ phát hiện điện áp cao: <40mA
- Không tiêu thụ điện năng ở chế độ tắt: 0uA
- Nút chuyển đổi chế độ: CAO/TẮT/THẤP
- Có đèn LED phát sáng và âm thanh báo động khi phát hiện điện áp
- Nhiệt độ hoạt động: 0ºC~50ºC
- Kích thước: 245 x 80 x 37 mm
- Khối lượng: 175g
- Nguồn cung cấp: 9V(6LF22) x 1 Alkaline battery
- Phải dùng sào thao tác khi thử điện áp cáo 1.5kV~132kV
- Tiêu chuẩn an toàn: EN 61326-1, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
0 ₫ 0.0 VND
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử hạ áp SEW LVD 20
LVD-20 / SEW - Taiwan
- Dải điện áp: AC 12V-600V; DC 12V-600V
- Tần số: 30 đến 330 Hz
- Loại đo: CAT. III 600V
- Cảnh báo khi phát hiện điện áp: LED và âm thanh
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 40°C
- Độ ẩm hoạt động: < 80% R.H.
- Độ cao hoạt động: tối đa 2000 m
- Kích thước: 148(L) x 27(W) x 25(D)mm
- Trọng lượng: 57g
- Nguồn: 2 x 1.5V (AAA) battery
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử đa năng 600V AC DC SEW LVD 18
LVD-18 / SEW - Taiwan
- Dò điện áp tiếp xúc trực tiếp: 50V~600Vac
- Dò điện áp không tiếp xúc: 50V~600Vac
- Tần số: 50~500Hz
- Loại đo: CAT III 600V
- Cảnh báo LED và âm thanh khi phát hiện điện áp
- Độ ẩm : < 80% R.H.
- Độ cao : max 2000m
- Nguồn: 1.5V (AAA) × 2
- Kích thước: 165 (L) x 27 (W) x 22 (D) mm
- Trọng lượng cả pin: 46g
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện 240-275KW SEW 275HP
275HP / SEW - Taiwan
- Giải điện áp kiểm tra : 240VAC, 2kV, 6kV, 11kV, 22kV, 33kV, 132kV, 275kV
- Hiển thị LED và còi báo âm thanh
- Nhiệt độ hoạt động: -15°C~55°C
- Ở 240VAC khoảng cách phát hiện : 5 ~ 10cm
- Nguồn : 3 x 1.5V
- Trọng lượng : 560g
- Phù hợp với tất cả các loại sào. Dùng cho cả trong nhà và ngoài trời
-
0 ₫ 0.0 VND