.
.
.
.
Ampe kìm LUTRON PC6011SD
3904CL / SEW - Đài Loan
- Đo kỹ thuật số AC/DC ( Tự động chuyển thang đo)
- Có chức năng tự động chuyển thang đo, tự động tắt tiết kiệm pin.
ACA: 400.0/2000A
ACV: 400.0mV±(2%rdg+3dgt) ; 4.000/40.00/400.0/750V ±(1.5%rdg+3dgt)
DCA: 400.0/2000A
DCV: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V ±(1%rdg+3dgt)
Hz: 4.000/40.00/400.0nF/4.000/40.00/400.0uF ±(3%rdg+5dgt) / 4.000mF ±(15%rdg+5dgt)
- Vòng kìm: 55mm Max.
- Nhiệt độ vận hành: 0-40 độ C
- Kích thước: 255(L) × 100(W) × 42(D)mm
- Trọng lượng: 510g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT III 600V; EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy dò điện áp AMBROBE TIC-300PRO
TIC-300PRO / AMBROBE
- Phát hiện điện áp:
+ 30 đến 1500 VAC
+ 1500 đến 122.000 VAC (w / Hot Stick TIC 410A)
- Phạm vi phát hiện điện áp:
+ Thấp: 2,7 “ở 30 V đến 7 ‘9” ở 1500 V
+ Cao: 1 ‘2 “ở 1,5 kV đến 22’ 0” ở 122,0 kV
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129-10
PD3129-10 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 1000V AC
- Đường kính đầu kẹp: 7mm đến 40mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng cùng chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược với chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129
PD3129 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 600V AC
- Đường kính đầu kẹp: 2.4mm đến 17mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
IR4056-21 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Bảo vệ quá tải: AC 600V (10s) đối với các thang đo < 1000 VDC và AC 1200V (10s) đối với thang đo 1000 VDC
- Tính năng đo điện áp DC: 4.2V đến 600V, 4 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC 50/60 Hz: 420V  / 600V , 2 thang đo
- Tính năng kiểm tra thông mạch của dây nối đất: 10 Ω đến 1000 Ω,3 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
IR4053-10 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC. Trong đó các dải 500/1000 VDC dùng được cho hệ thống điện mặt trời.
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Đo điện áp DC: 4.2V đến 1000V , 4 thang đo
- Đo điện áp AC: 420V / 600V, 2 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR3455
IR3455 / Hioki - Nhật Bản
-  ĐIện áp kiểm tra: 250 V to 5.00 kV DC
- Đo điện áp:
0.00 MΩ to 500 GΩ (250 V)
0.00 MΩ to 1.00 TΩ (500 V)
0.00 MΩ to 2.00 TΩ (1 kV)
0.00 MΩ to 5.00 TΩ (2.5 kV)
0.00 MΩ to 10.0 TΩ (5 kV)
- Đo dòng điện: 1 mA
- Phạm vi kháng cự: 10 MΩ to 10 TΩ, 7 thang đo
- Đo điện rò: 1.00 nA to 1.20 mA, 6 thang đo
- Đo điện thế: ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6031-50
FT6031-50 / Hioki - Nhật Bản
- Hệ thống đo: Phương pháp 2 cực/ Phương pháp 3 cực (có thể chuyển)
- Độ chính xác:
±1.5% rdg ±8 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
- Điện áp đất: Độ chính xác: ±2.3% rdg ±8 dgt (50 Hz/60 Hz)
±1.3% rdg ±4 dgt (DC)
- Điện thế nối đất cho phép: 25.0 V rms (DC hoặc sóng hình sin)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6380-50
FT6380-50 / Hioki - Nhật Bản
- Phạm vi điện trở đất: 0.20 Ω đến 1600 Ω, 10 dải
- Phạm vi dòng AC: 20.00 mA đến 60.0 A 5 dải
- Đo dòng điện: 100 A AC liên tục, AC 200 A trong 2 phút hoặc ngắn hơn
- ĐIện áp nối đất định mức tối đa: 600 VAC
- Đường kính dây dẫn có thể đo được tối đa: φ 32 mm (1.26 in)
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở 5000V/250GOM SEW 2803IN
2803IN / SEW - Taiwan
- Điện áp thử (DCV): 0.5kV/1kV/2.5kV/5kV
- Giải đo: 0-25GΩ / 0-50GΩ / 0-125GΩ / 0-250GΩ
- Độ chính xác: 0-50GΩ : ±3% rdg; 50-250GΩ : ±5% rdg
- Kích thước: 170(L) × 120(W) × 95(D)mm
- Trọng lượng: 930g
- Nguồn: 1.5V(AA) × 8
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Đầu thử điện trực tiếp SEW 220HVD - 6.6/132kV
220HVD / SEW - Taiwan
- Báo hiệu LED và âm thanh khi phát hiện điện áp
- Dải điện áp: 6.6/132kV ; Điện áp ngưỡng: 2kV-3kV
- Tần số: 50-60Hz
- Kích thước: 300x100x100 mm
- Trọng lượng: 550g
- Tiêu chuẩn: EN 61243-1
- Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời (trong mọi điều kiện thời tiết). Tương thích với tất cả các thanh liên kết. Tự động tắt sau 3 phút nếu không phát hiện điện áp. Thiết kế chống thấm nước, lớp bảo vệ IP65
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị chỉ thị pha KYORITSU 8031F (600VAC/50-60Hz)
8031F / Kyoritsu - Nhật Bản
- Điện áp hoạt động: 110 - 600V AC
- Cầu chì: 0.5A/600V (F)
- Thời hạn liên tục: >500V : Trong 5 Phút
- Tần số đáp ứng: 50Hz/60Hz
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 600V Pollution Degree 2
- Điện áp chịu được: 5550V AC Trong 1 phút
- Kích thước: 106(L) × 75(W) × 40(D)mm
- Trọng lượng: 350g
- Dây: 1.5m
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo điện trở đất 0-2000Om/0-2000 VAC SEW 1120ER
1120ER / SEW - Taiwan
- Dải đo: 0-20Ω / 0-200Ω / 0-2000Ω
- Độ phân giải: 0-20Ω : 0.01Ω / 0-200Ω : 0.1Ω / 0-2000Ω : 1Ω
- Đo điện áp đất: 0-200 Vac/±(1%rdg+2dgt)
- Kích thước: 175(L) × 85(W) × 75(D)mm
- Trọng lượng: 600g
- Nguồn: 1.5V (AA) × 8
- Tiêu chuẩn: ICE/EN 61010-1 CAT III 200V
IEC 61557-1 ; IEC 61557-5 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo SEW 3904CL
3904CL / SEW - Taiwan
ACA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)
ACV: 400.0mV,4.000/40.00/400.0/750V /±(1.0%rdg+3dgt)
DCA: 400.0/2000A /±(1.5%rdg+4dgt)
DCV: 00.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V /±(0.75%rdg+2dgt)
Ω + kiểm tra liên tục:
400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000MΩ / ±(1.5%rdg+3dgt)
40.00MΩ ±(2.0%rdg+4dgt)
C: 2.000/20.00/200.0nF/20.00/200.0uF/2.000mF ±(3.0%rdg+5dgt)
Hz: 4.000/40.00/400.0kHz/4.000/40.00MHz/ ±(1.0%rdg+2dgt)
Vòng kìm: 55mm Max.
Kích thước: 265(L) × 100(W) × 42(D)mm
Trọng lượng: 510g
Nguồn: 9V(6F22) × 1
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3280-10F
3280-10F / HIOKI - Nhật Bản
- Dòng điện AC: 0-1000 A, 3 thang đo. Có thể đo lên tới 4200A khi dùng với vòng mở rộng Hioki CT6280
- Điện áp DC: 0-600 V, 5 thang đo
- Điện áp AC: 0-600 V, 4 thang đo
- Điện trở: 0-42.00 MΩ, 6 thang đo
- Thông mạch: còi báo tại ngưỡng ≤ (50 Ω ± 40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 33 mm
- Kích thước: (WxHxD) 57x175x16 mm
- Trọng lượng: 100g
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo SEW 2950CL
2950CL / SEW - Taiwan
ACA Dải đo: 40/400/1000A
Độ phân giải: 0.01/0.1/1A
ACV Dải đo: 4/40/400/750V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
DCV Dải đo: 4/40/400/1000V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
Điện trở: Dải đo: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
Độ phân giải: 0.1/1/10/100/1k/10kΩ
Bảo vệ quá tải: ACV: 750Vrms
DCV: 1000V
Diode & ohm: 250Vrms
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC/ 80%
- Pin: hoạt động liên tục 100h
- Miệng kềm: 35mm Max
- Kích thước: 183(L) × 62(W) × 20(D)mm
- Khối lượng: 123g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT II 600V, CAT III 300V
EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Kiểm tra điện gắn nón SEW 287SVD
287SVD / SEW - Đài Loan
- Khoảng cách phát hiện điện áp
+ 6.6kV (3.8kV pha đến mặt đất): 40cm ± 20%
+ 11.4kV (6.6kV pha đến mặt đất): 55cm ± 20%
+ 19.7kV (11.4kV pha đến mặt đất): 80cm ± 20%
+ 22.8kV (13.2kV pha đến mặt đất): 85cm ± 20%
- Chống nước: tốt, cấp IP65. Có thể phát hiện được các dạng điện áp AC khác nhau. Tiêu thụ điện năng ít. Chứng nhận CE
- Khoảng cách bắt đầu cảnh báo: 85cm cho 22,8kV (phase – phase)
- Tần số: 50 / 60Hz. Còi báo: 70dB hoặc cao hơn tại khoảng cách 1m
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 40°C. Độ ẩm: 80%
- Kích thước bên ngoài: 61(L) x 62(W) x18.5(D) mm
- Trọng lượng: 70g (bao gồm cả pin)
- Pin: CR2032. Thời lượng pin: 50 giờ sử dụng liên tục
Sử dụng để báo hiệu đã vào vùng nguy hiểm có điện áp cao cho người dùng. Cảnh báo bằng tín hiệu âm thanh ( lớn ) và đèn LED. Dùng đeo trên cách tay hoặc trên nón.
0 ₫ 0.0 VND
Kiểm tra điện gắn nón SEW 286SVD
286SVD / SEW - Đài Loan
- Chống nước: tốt, cấp IP65. Có thể phát hiện được các dạng điện áp AC khác nhau. Tiêu thụ điện năng ít. Chứng nhận CE
- Khoảng cách bắt đầu cảnh báo: 80cm cho 11.4kV (phase – phase)
- Tần số: 50 / 60Hz. Còi báo: 70dB hoặc cao hơn tại khoảng cách 1m
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 40°C. Độ ẩm: 80%
- Kích thước bên ngoài: 59(L) x 56(W) x18(D) mm
- Trọng lượng: 35g (bao gồm cả pin)
- Pin: CR2032. Thời lượng pin: 50 giờ sử dụng liên tục
Sử dụng để báo hiệu đã vào vùng nguy hiểm có điện áp cao cho người dùng. Cảnh báo bằng tín hiệu âm thanh ( lớn ) và đèn LED. Dùng đeo trên cách tay hoặc trên nón.
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm KYORITSU 2055 AC/DC (600/1000A)
AC A : 0~600.0/1000A
DC A : 0~600.0/1000A
AC V : 6/60/600V
DC V : 600m/6/60/600V
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω
Tần số : 10/100/1k/10kHz
Đường kính kìm : Ø40mm
Tần số hiệu ứng : 40 ~ 400Hz
Nguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước : 254(L) × 82(W) × 36(D)mm
Khối lượng : 310g
Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
0 ₫ 0.0 VND
Đầu thử điện gián tiếp SALISBURY 4356
- Đầu thử điện loại gián tiếp, không tiếp xúc vật mang điện
- 8 dải điện áp kiểm tra: Off/ 240V/ 4.2kV, 15kV, 25kV, 35kV, 69kV, 115kV, 230kV
- Báo hiệu bằng đèn LED và âm thanh
- Dùng 3 pin 1.5V
- Tương thích với hầu hết các thanh liên kết. Dùng được trong nhà và ngoài trời
- Phạm vi phát hiện tối đa có thể đến 230kV
0 ₫ 0.0 VND