.
.
.
.
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GRL 300 HVG
GRL 300 HVG / BOSCH  
- Laser Diode: 532 nm, < 5 mW 
- Khoảng hoạt động: 100 m 
- Phạm vi làm việc với bộ tiếp nhận: 300m 
- Độ chính xác :  ± 3 mm ở 30 m 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 1,8 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 40 °C 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 5° 
- Nguồn cấp điện: 2 pin 1.5V LR20 (D) 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Cấp bảo vệ: IP54 
- Bộ tiếp nhận laser tương thích: LR 1G 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GLL 3-80 CG
GLL 3-80 CG / BOSCH  
- Laser Diode: 500 – 540 nm, < 10 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Phạm vi làm việc với bộ nhận: 120m 
- Độ chính xác :  ± 0.2 mm/m 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,9 Kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 40 °C 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion , 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Thời gian vận hành (tối đa): 6 h (Li-Ion) và 4 h (4 x AA) trong chế độ 3 đường 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Chiếu: 3 x đường 360° 
- Cấp bảo vệ: IP54 
- Bộ tiếp nhận laser tương thích: LR7 
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm LUTRON PC6011SD
3904CL / SEW - Đài Loan
- Đo kỹ thuật số AC/DC ( Tự động chuyển thang đo)
- Có chức năng tự động chuyển thang đo, tự động tắt tiết kiệm pin.
ACA: 400.0/2000A
ACV: 400.0mV±(2%rdg+3dgt) ; 4.000/40.00/400.0/750V ±(1.5%rdg+3dgt)
DCA: 400.0/2000A
DCV: 400.0mV/4.000/40.00/400.0/1000V ±(1%rdg+3dgt)
Hz: 4.000/40.00/400.0nF/4.000/40.00/400.0uF ±(3%rdg+5dgt) / 4.000mF ±(15%rdg+5dgt)
- Vòng kìm: 55mm Max.
- Nhiệt độ vận hành: 0-40 độ C
- Kích thước: 255(L) × 100(W) × 42(D)mm
- Trọng lượng: 510g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT III 600V; EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Máy Dò Đa Năng BOSCH D-Tect 200 C
D-Tect 200 C / BOSCH  
- Độ sâu dò tìm tối đa:
Độ sâu dò tìm, bê tông khô, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, bê tông non, tối đa: 60 mm 
Độ sâu dò tìm, loại tường khác, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, kim loại từ tính, tối đa: 200 mm
Độ sâu dò tìm, kim loại không có từ tính, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, dây cáp có điện, tối đa: 80 mm 
Độ sâu dò tìm, cấu trúc móng bằng gỗ, tối đa: 38 mm 
- Độ chính xác : ± 5 mm 
- Loại tường: Bê tông, Bê tông non, Tường khô, Gạch /kết cấu thông thường, Gạch lỗ ngang, Gạch lỗ dọc, Ván sưởi 
- Vật có thể dò tìm: kim loại từ tính (ví dụ: sắt), kim loại không mang từ tính (ví dụ: đồng), cáp điện, cáp không mang điện, cáp truyền dữ liệu và điện áp thấp (cáp điện 3 pha, hốc), ống nhựa chứa nước, ống nhựa rỗng, kết cấu nền bằng gỗ 
- Nguồn cấp điện: Pin 12V Li-ion, Pin 10.8V Li-ion hoặc 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng: xấp xỉ 0,64 kg 
- Chức năng bổ sung: Phát hiện rò rỉ, đo khoảng cách 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Đỏ GLL 3-80
GLL 3-80 / BOSCH  
- Laser Diode: 630-650 nm < 10 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Khoảng cách làm việc với bộ tiếp nhận: 120 m 
- Thời gian vận hành tối đa: 4 h trong chế độ 3 đường 
- Độ chính xác : ± 0.3 mm/m*/** (*cho 4 điểm giao nhau nằm ngang; **thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 4° 
- Nguồn cấp điện: 4 x 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,82 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 40 °CC 
- Nhiệt độ cất giữ : -20 – 70 °C 
- Gía đỡ ba chân: 1/4” , 5/8” 
0 ₫ 0.0 VND
Máy Cân Mực Laser Tia Xanh GLL 3-60 XG
GLL 3-60 XG / BOSCH  
- Laser Diode: 500 – 540 nm, < 10 mW 
- Khoảng hoạt động: 30 m 
- Phạm vi làm việc với bộ nhận: 60m 
- Độ chính xác :  ± 0.3mm/m* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,78 Kg 
- Phạm vi tự cân bằng: ± 3° 
- Nguồn cấp điện: 4 pin 1.5V LR6 (AA) 
- Màu sắc đường laser: Màu xanh 
- Chiếu: 3 x đường 360° 
- Cấp bảo vệ: IP54  
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo độ võng đường dây 600E
CHM600E / Suparule -Ireland
- Phạm vi cáp: 23m/75ft; Đo 6 dây
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C - 40°C
- Kích thước: 205x100x70 mn
- Trọng lượng: 0.5 kg
- Thiết bị đo chiều cao cáp cầm tay. Để đo khoảng cách chiều cao cáp, độ võng và độ hở trên cao.
- Thao tác đơn giản với 3 nút đảm bảo đo nhanh và hiệu quả
- Chức năng tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm pin khi không hoạt động sau ba phút
- Ứng dụng đo: Đường dây điện thoại, Đường dây phân phối, Đường dây truyền tải, Truyền hình cáp (nhà lắp đặt và nhà thầu), đèn đường, Sag (điểm thấp nhất so với mặt đất), Tách biệt giữa tối đa sáu cáp.
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Nhiệt Độ GIS 1000 C
GIS 1000 C / BOSCH  
- Ứng dụng đo: Đo nhiệt độ tại một điểm, Cầu nhiệt, điểm sương 
- Đo độ chính xác của IR: ± 1.0°C* (*thêm độ lệch tùy thuộc sử dụng) 
- Đi-ốt laser: Kính laser 2, 635 nm 
- Trọng lượng: 0,56 kg 
- Nhiệt độ vận hành: -10 – 50 °C 
- Nhiệt độ cất giữ: -20 – 70 °C
- Khoảng hoạt động: 0,1-5 m 
- Phạm vi đo: Nhiệt độ bề mặt, -40 ⁰C to + 1000 ⁰C 
- Đo độ chính xác của độ ẩm thương đối: ± 2%** (**cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng)
- Camera tích hợp ngay lập tức hiển thị và ghi lại các giá trị đo bằng hình ảnh 
- Truyền và lưu trữ dữ liệu thực tế thông qua Ứng dụng Bosch Thermal hoặc USB 
0 ₫ 0.0 VND
Camera Thăm Dò GIC 120 C
GIC 120 C / BOSCH  
- Kích thước màn hình: 3,5 " 
- Độ phân giải màn hình: 320 x 240 px 
- Đường kính đầu máy quay: 8,5 mm 
- Độ dài cáp máy quay: 120 cm 
- Số mực chiếu sáng LED: 3 
- Trọng lượng: 0,64 kg
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 250 VF
GLM 250 VF / BOSCH   
- Laser Diode: 635 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,05 – 250 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1.0 mm 
- Nguồn cấp điện: 4 Pin 1.5V LR03 (AAA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,24 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ  
0 ₫ 0.0 VND
Máy Đo Khoảng Cách Laser GLM 150 C
GLM 150 C / BOSCH  
- Laser Diode: 650 nm<1mW 
- Phạm vi đo: 0,08 – 150 m 
- Độ chính xác cực điểm: ± 1,5 mm 
- Nguồn cấp điện: 3 Pin 1.5V LR6 (AA) 
- Trọng lượng:  xấp xỉ 0,23 Kg 
- Màu sắc laser: Màu đỏ 
- Truyền dữ liệu: Bluetooth™ Smart 
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo độ ồn Hioki FT3432
FT3432 / Hioki - Nhật Bản
- Thời gian đo: 1/5/10 phút, hoặc 1 giờ
- Dải đo:
+ [Dải rộng] bù A: 30 dB tới 137 dB, bù C: 36 dB tới 137 dB
+ [Dải đỉnh] bù A: 65 dB tới 137 dB, bù C: 65 dB tới 137 dB
- Dải tần số: 20 Hz tới 8000 Hz


0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo ánh sáng Hioki FT3424
FT3424 / Hioki - Nhật Bản
Dải đo:
20 lx: 0.00 lx đến 20.00 lx /1 count step
200 lx: 0.0 lx đến 200.0 lx
2000 lx: 0 lx đến 2000 lx
20000 lx: 0(0) lx to 2000(0) lx /10 count step
200000 lx: 0(00) lx〜2000(00) lx /100 count step
- Độ tuyến tính: ±2% rdg.
- Độ chính xác đầu ra: ±1% rdg. ±5 mV
- Kích thước: 78 mm W × 170 mm H × 39 mm D
- Trọng lượng: 310 g
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Hioki FT3701-20
FT3701-20 / Hioki - Nhật Bản
- Đo nhiệt độ từ xa không tiếp xúc:  -60.0 tới 760.0°C; độ phân giải: 0.1°C
- Thời gian đáp ứng: 1 giây
- Độ dài bước sóng đo: 8 tới 14 μm
- Đường kính vùng đo: φ100 mm tại khoảng cách 3000 mm
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129-10
PD3129-10 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 1000V AC
- Đường kính đầu kẹp: 7mm đến 40mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng cùng chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược với chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129
PD3129 / Hioki - Nhật Bản
- Dải điện áp: 3-pha 70 đến 600V AC
- Đường kính đầu kẹp: 2.4mm đến 17mm
- Dò pha dương: 4 LEDs sáng theo chiều kim đồng hồ và loa kêu ngắt quãng
- Dò pha âm: 4 LEDs sáng ngược chiều kim đồng hồ và loa kêu liên tục
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4056-21
IR4056-21 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Bảo vệ quá tải: AC 600V (10s) đối với các thang đo < 1000 VDC và AC 1200V (10s) đối với thang đo 1000 VDC
- Tính năng đo điện áp DC: 4.2V đến 600V, 4 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC 50/60 Hz: 420V  / 600V , 2 thang đo
- Tính năng kiểm tra thông mạch của dây nối đất: 10 Ω đến 1000 Ω,3 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
IR4053-10 / Hioki - Nhật Bản
- Điện áp đo đầu ra: 50/125/250/500/1000 VDC. Trong đó các dải 500/1000 VDC dùng được cho hệ thống điện mặt trời.
- Giá trị đo điện trở tối đa: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Giá trị điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Đo điện áp DC: 4.2V đến 1000V , 4 thang đo
- Đo điện áp AC: 420V / 600V, 2 thang đo
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR3455
IR3455 / Hioki - Nhật Bản
-  ĐIện áp kiểm tra: 250 V to 5.00 kV DC
- Đo điện áp:
0.00 MΩ to 500 GΩ (250 V)
0.00 MΩ to 1.00 TΩ (500 V)
0.00 MΩ to 2.00 TΩ (1 kV)
0.00 MΩ to 5.00 TΩ (2.5 kV)
0.00 MΩ to 10.0 TΩ (5 kV)
- Đo dòng điện: 1 mA
- Phạm vi kháng cự: 10 MΩ to 10 TΩ, 7 thang đo
- Đo điện rò: 1.00 nA to 1.20 mA, 6 thang đo
- Đo điện thế: ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện trở đất Hioki FT6031-50
FT6031-50 / Hioki - Nhật Bản
- Hệ thống đo: Phương pháp 2 cực/ Phương pháp 3 cực (có thể chuyển)
- Độ chính xác:
±1.5% rdg ±8 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
- Điện áp đất: Độ chính xác: ±2.3% rdg ±8 dgt (50 Hz/60 Hz)
±1.3% rdg ±4 dgt (DC)
- Điện thế nối đất cho phép: 25.0 V rms (DC hoặc sóng hình sin)
0 ₫ 0.0 VND