.
.
.
.
Ampe kìm do dòng rò Kyoritsu 2433
2433 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Dòng điện AC A: AC A :
40/400mA/400A (50/60Hz)
(WIDE) 40/400mA/400A
- Tần số: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A)
- Đường kính kìm: Ø40mm
- Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D) mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2432
2432 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Dòng điện AC A: 4/40mA/100A
- Điện áp mạch vòng tối đa: 600V AC/DC ; 300V AC/DC
- Tần số: 20Hz~1kHz
- Đường kính kìm: Ø40mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4202
4202 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất: Dải đo: 0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω
- Kiểm tra dòng AC: Dải đo: 100/1000mA/10A/30A
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 4200
4200 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểm tra điện trở đất:
+ Dải đo: 20Ω/200Ω/1200Ω
+ Độ phân giải: 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
- Kiểm tra dòng AC:
+ Dải đo: 100mA/1A/10A/30A
+ Dải hiển thị: 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2062BT
2062BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểu đấu dây: 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây
- Các phép đo và thông số: Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất,Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase
- Điện áp AC: 1000 V
- Hệ số đỉnh: 1.7 hoặc thấp hơn
- Dòng điện AC: 40/400/1000 A (3 dải đo tự động)
- Hệ số đỉnh: 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500A tại dải dòng điện 1000A
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cosØ):  -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây):  -180.0 – 0.0 – +179.9.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F:  0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz)
- Đường kính kẹp: φ55mm max
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 2060BT
2060BT / Kyoritsu - Nhật Bản
- Kiểu đấu dây: 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây
- Các phép đo và thông số: Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase
- Điện áp AC: 1000 V
- Hệ số đỉnh: 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500Atại dải dòng điện 1000A
- Tần số: 40.0 – 999.9Hz
- Công suất hoạt động: 40.00/400.0/1000kW
- Công suất phản kháng: 40.00/400.0/1000kVA
- Công suất biểu kiến: 40.00/400.0/1000kVar
- Hệ số công suất (cosØ):  -1.000 – 0.000 – +1.000.
- Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây):  -180.0 – 0.0 – +179.9.
- Tổng sóng hài THD-R/THD-F:  0.0% – 100.0%
- Thứ tự phase: ACV 80 – 1100V
- Đường kính kẹp: φ75 mm
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8128 (5A - Max.50A)
8128 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø24mm
- Dải đo dòng điện: AC 5A (Max.50A)
- Điện áp ngõ ra: AC 50mV/5A
- Chuyển pha: ±2.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: Khoảng 20Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8125 (500A)
8125 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø40mm
- Dải đo dòng điện: AC 500A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/500A
- Chuyển pha: ±1.0º
- Trở kháng đầu ra: 2Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm Kyoritsu 8124 (1000A)
8124 / Kyoritsu - Nhật Bản
- Đường kính kìm: Ø68mm
- Dải đo dòng điện: AC 1000A
- Điện áp ngõ ra: AC 500mV/1000A
- Chuyển pha: ±1.0º (45 – 65Hz)
- Trở kháng đầu ra: 1Ω
- Phụ kiện tùy chọn: Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
0 ₫ 0.0 VND
Thiết Bị Đo Điện Đa Năng Hioki DT4282
DT4282 / HIOKI - Nhật Bản
- Tính năng đo điện áp DC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Tính năng đo điện áp AC: 60 mV tới 1000 V, 6 thang đo
- Chế độ đo điện áp DC / AC: 6V tới 1000 V, 4 thang đo
- Tính năng đo dòng điện DC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo dòng điện AC: 600 μA tới 10 A, 6 thang đo
- Tính năng đo điện trở: 60 Ω tới 600 MΩ, 8 thang đo
- Tính năng đo điện dung: 1 nF tới 100 mF, 9 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 20/50/100/500 Ω
- Kiểm tra diode:  Điện áp cực hở: ≤4.5 V, Dòng kiểm tra: ≤1.2 mA
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe Kìm Hioki CM4371-50
CM4371-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện AC: 20.00 A/600.0 A
- Dải dòng điện DC/AC: 20.00A/ 600.0A
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 thang đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Dải điện áp DC/AC: 6.000 V đến 1000 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 thang đo
- Đo điện dung: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 thang đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz
- Kiểm tra thông mạch:  [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω
- Kiểm tra diode: Điện áp cực hở ≤ DC2.0V,dòng ngắn mạch: 200 μA.
- Đo nhiệt:  -40.0 đến 400.0 ˚C
- Đường kín càng kẹp: φ33 mm
- Đo công suất DC: 0.0 kVA đến 600 kVA ( lên tới 1200kA khi dùng với Hioki P2000)
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị đo điện đa năng Hioki 3244-60
3244-60 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 500 V; 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 4.199 V đến 500 V; 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ; 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: 50 Ω ± 40 Ω
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki CM4375-50
CM4375-50 / HIOKI - Nhật Bản
- Dải đo dòng DC: 1000 A, (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện AC: 1000 A (Màn hình hiển thị tối đa 999.9 A
- Dải dòng điện DC + AC: 1000 A
- Công suất DC: 0.0 VA đến 1000 kVA
- Dải điện áp DC: 600.0 mV đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải điện áp DC + AC: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải đo
- Dải trở kháng: 600.0 Ω đến 6.000 MΩ, 5 dải đo
- Dải công suất tĩnh điện: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải đo
- Dải tần số: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải đo
- Đường kính lõi ngàm: φ34 mm (1.34 in)
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo Ampe kìm Hioki 3288
3288 / HIOKI - Nhật Bản
- Đo dòng điện DC100.0/ 1000 A
- Đo dòng điện AC: 100.0/ 1000 A
- Đo điện áp DC: 419.9 mV đến 600 V, 5 thang đo
- Đo điện áp AC: 419.9 mV đến 600 V, 4 thang đo
- Đo điện trở: 419.9 Ω đến 41.99 MΩ, 6 thang đo
- Kiểm tra thông mạch: điện trở ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Đường kính càng kẹp dây: φ 35 mm
0 ₫ 0.0 VND
Dây cáp đồng bọc nhựa trong
Dây cáp đồng được bọc nhựa trong
- Tiết diện: 16mm2, 25mm2,...
- Được dùng trong hệ thống tiếp địa an toàn điện, hệ thống chống sét...
- Lõi cáp được tạo thành từ nhiều sợi đồng nhỏ, được rút cứng lại và bện thành các vòng tròn đồng tâm với nhau.
0 ₫ 0.0 VND
Ampe kìm KYORITSU 2055 AC/DC (600/1000A)
AC A : 0~600.0/1000A
DC A : 0~600.0/1000A
AC V : 6/60/600V
DC V : 600m/6/60/600V
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω
Tần số : 10/100/1k/10kHz
Đường kính kìm : Ø40mm
Tần số hiệu ứng : 40 ~ 400Hz
Nguồn : R03 (1.5V) (AAA) × 2
Kích thước : 254(L) × 82(W) × 36(D)mm
Khối lượng : 310g
Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
0 ₫ 0.0 VND
Đầu thử điện gián tiếp SALISBURY 4356
- Đầu thử điện loại gián tiếp, không tiếp xúc vật mang điện
- 8 dải điện áp kiểm tra: Off/ 240V/ 4.2kV, 15kV, 25kV, 35kV, 69kV, 115kV, 230kV
- Báo hiệu bằng đèn LED và âm thanh
- Dùng 3 pin 1.5V
- Tương thích với hầu hết các thanh liên kết. Dùng được trong nhà và ngoài trời
- Phạm vi phát hiện tối đa có thể đến 230kV
0 ₫ 0.0 VND
Thiết bị kiểm tra đồng vị pha không dây PD800IW
PD800IW là thiết bị kiểm tra đồng vị pha không dây được thiết kế thuận tiện cho việc kiểm tra góc pha, dễ sử dụng vì không yêu cầu cáp kết nối giữa các đầu dò. Thiết bị bao gồm đầu đo và một đầu chuẩn được kết nối với nhau qua sóng wifi và sẽ hoạt động đáng tin cậy ở khoảng cách lên tới 100 feet (30 mét). Thiết bị có thể sử dụng cấp điện áp từ 120V đến 800kV
Thông số kỹ thuật
- Kiểu: PD800W.
- Nơi sản suất: Bierer Associates Inc (USA).
- Sử dụng trong nhà và ngoài trời.
- Nhiệt độ vận hành: -100C đến +500C.
- Pin sạc 9V bộ sạc rời 220V/50Hz.
- Màn hình LED hiển thị góc lệch pha.
0 ₫ 0.0 VND
Kiểm tra điện gắn nón SEW 286SVD
286SVD / SEW - Đài Loan
- Chống nước: tốt, cấp IP65. Có thể phát hiện được các dạng điện áp AC khác nhau. Tiêu thụ điện năng ít. Chứng nhận CE
- Khoảng cách bắt đầu cảnh báo: 80cm cho 11.4kV (phase – phase)
- Tần số: 50 / 60Hz. Còi báo: 70dB hoặc cao hơn tại khoảng cách 1m
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 40°C. Độ ẩm: 80%
- Kích thước bên ngoài: 59(L) x 56(W) x18(D) mm
- Trọng lượng: 35g (bao gồm cả pin)
- Pin: CR2032. Thời lượng pin: 50 giờ sử dụng liên tục
Sử dụng để báo hiệu đã vào vùng nguy hiểm có điện áp cao cho người dùng. Cảnh báo bằng tín hiệu âm thanh ( lớn ) và đèn LED. Dùng đeo trên cách tay hoặc trên nón.
0 ₫ 0.0 VND