.
.
.
.
Dụng cụ kiểm tra găng cách điện NOVAX (sao chép)
T-GIK 01 / NOVAX (Malaysia)- Là thiết bị cầm tay hỗ trợ người dùng trong quá trình kiểm tra trực quan các vết mài mòn, vết cắt, vết rách hoặc vết thủng trên găng tay cách điện- Bộ bơm hơi găng tay bao gồm: dụng cụ Bơm kiểm tra, một túi đựng , một dây đeo để giữ cố định găng tay khi kiểm tra- Tổng trọng lượng: Xấp xỉ 0,9kg- Khuyên dùng: nên dùng máy bơm kiểm tra găng cao su cách điện trước khi sử dụng vào công việc tiếp xúc với điện, để đảm bảo an toàn tránh tình trạng găng bị hở, thủng, bào mòn....gây rò rỉ điện nguy hiểm.
0 ₫ 0.0 VND
Máy đo SEW 2950CL (sao chép)
2950CL / SEW - Taiwan
ACA Dải đo: 40/400/1000A
Độ phân giải: 0.01/0.1/1A
Độ chính xác: 2%
ACV Dải đo: 4/40/400/750V
Độ phân giải: 1mV/10mV/100mV/1V
Độ chính xác: 1.5%
DCV Dải đo: 4/40/400/1000V
Độ chính xác: 1mV/10mV/100mV/1V
Điện trở: Dải đo: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
Dải đo: 0.1/1/10/100/1k/10kΩ
Độ chính xác: 1.5%
Bảo vệ quá tải: ACV: 750Vrms
: DCV: 1000V
: Diode& ohm: 600Vrms
- Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC/ 80%
- Pin: hoạt động liên tục 100h
- Kích thước: 183(L) × 62(W) × 20(D)mm
- Khối lượng: 123g
- Tiêu chuẩn: EN 61010-1 CAT II 600V, CAT III 300V
EN 61010-2-32 ; EN 61326-1
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện Berrylion (sao chép)
17635 /Berrylion -TQ
- Phạm vi kiểm tra: 100-500V
- Điện áp đầu vào: 500V
- Điện áp đầu ra: 1V
- Trọng lượng: 75g
- Báo hiệu đèn LED
0 ₫ 0.0 VND
KYORITSU 2055 AC/DC Clamp meter (600/1000A)
2055 / Kyoritsu - Japan
AC A : 0~600.0/1000A
DC A : 0~600.0/1000A
AC V : 6/60/600V
DC V: 600m/6/60/600V
Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ
- Continuity check: Buzzer sounds 100Ω
- Frequency: 10/100/1k/10kHz
- Diameter of pliers: Ø40mm
- Effect frequency: 40 ~ 400Hz
- Power source: R03 (1.5V) (AAA) × 2
- Dimensions: 254(L) × 82(W) × 36(D)mm
- Weight: 310g
- Accessories: Measuring probe, Battery, Carrying case, User manual
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện HVT-L hạ thế cảm ứng 1000V (sao chép)
17635 /Berrylion -TQ
- Phạm vi kiểm tra: 100-500V
- Điện áp đầu vào: 500V
- Điện áp đầu ra: 1V
- Trọng lượng: 75g
- Báo hiệu đèn LED
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện Berrylion hạ thế trực tiếp 100-500V (sao chép)
17635 /Berrylion -TQ
- Phạm vi kiểm tra: 100-500V
- Điện áp đầu vào: 500V
- Điện áp đầu ra: 1V
- Trọng lượng: 75g
- Báo hiệu đèn LED
0 ₫ 0.0 VND
Bút thử điện 240-275KW SEW 275HP (sao chép)
275HP / SEW - Taiwan
- Giải điện áp kiểm tra : 240VAC, 2kV, 6kV, 11kV, 22kV, 33kV, 132kV, 275kV
- Hiển thị LED và còi báo âm thanh
- Nhiệt độ hoạt động: -15°C~55°C
- Ở 240VAC khoảng cách phát hiện : 5 ~ 10cm
- Nguồn : 3 x 1.5V
- Trọng lượng : 560g
- Phù hợp với tất cả các loại sào. Dùng cho cả trong nhà và ngoài trời
-
0 ₫ 0.0 VND
Accutest ACC8901 anemometer
Accutest ACC8901 - used to measure wind speed
- LCD screen with light
- Dimensions 45 x 72 x 35mm
- Weight: 275g
- Air speed measurement: 0 ~ 45 m/s, 0 ~ 140 km/h, 0 ~ 8800 ft/min, 0 ~ 88 knots, 0 ~ 100 mph (± 3%)
- Air temperature measurement: 0 ~ 45oC, 32 ~ 113oF (± 2oC)
- Resolution: 0.2oC, 0.1 m/s
- Speed units: m/s, ft/min, knots, km/hr, mph
- Low battery notification sign: yes
- Auto off: 14 minutes without any operation
- Backlight technology: 12 seconds of operation by pressing any key
- MAX/MIN/AVG reading feature. Convert temperature back and forth between degrees Celsius and degrees Fahrenheit
0 ₫ 0.0 VND
Hioki 3288 Clamp Meter
3288 / HIOKI - Japan
- Measure current DC100.0/ 1000 A
- Measure AC current: 100.0/ 1000 A
- Measure DC voltage: 419.9 mV to 600 V, 5 scales
- AC voltage measurement: 419.9 mV to 600 V, 4 scales
- Resistance measurement: 419.9 Ω to 41.99 MΩ, 6 scales
- Check continuity: resistance ≤ (50 Ω ±40 Ω)
- Wire clamp diameter: φ 35 mm
0 ₫ 0.0 VND
Hioki CM4375-50 Clamp Meter
CM4375-50 / HIOKI - Japan
- DC current measurement range: 1000 A, (maximum display 999.9 A
- AC current range: 1000 A (Maximum display 999.9 A
- DC + AC current range: 1000 A
- DC capacity: 0.0 VA to 1000 kVA
- DC voltage range: 600.0 mV to 1000 V, 5 measuring ranges
- AC voltage range: 6,000 V to 1000 V, 5 measuring ranges
- DC + AC voltage range: 6,000 V to 1000 V, 5 measuring ranges
- Impedance range: 600.0 Ω to 6,000 MΩ, 5 measuring ranges
- Electrostatic capacity range: 1,000 μF to 1000 μF, 4 measuring ranges
- Frequency range: 9.999 Hz to 999.9 Hz, 3 measurement ranges
- Mount core diameter: φ34 mm (1.34 in)
0 ₫ 0.0 VND
Multifunctional electrical measuring device Hioki 3244-60
3244-60 / HIOKI - Japan
- DC voltage measurement: 419.9 mV to 500 V; 5 measuring scales
- AC voltage measurement: 4.199 V to 500 V; 4 measuring scales
- Resistance measurement: 419.9 Ω to 41.99 MΩ; 6 measuring scales
- Check continuity: 50 Ω ± 40 Ω
0 ₫ 0.0 VND
Hioki CM4371-50 Clamp Meter
CM4371-50 / HIOKI - Japan
- DC current measurement range: 20.00 A/600.0 A
- AC current range: 20.00 A/600.0 A
- DC/AC current range: 20.00A/ 600.0A
- DC voltage range: 600.0 mV to 1000 V, 5 scales
- AC voltage range: 6,000 V to 1000 V, 4 scales
- DC/AC voltage range: 6,000 V to 1000 V, 4 scales
- Resistance measurement: 600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 scales
- Capacitance measurement: 1,000 μF to 1000 μF, 4 scales
- Frequency range: 9,999 Hz to 999.9 Hz
- Check continuity:  [ON] 25Ω±10 Ω, [OFF] 245Ω±10 Ω
- Check diode: Open voltage ≤ DC2.0V, short circuit current: 200 μA.
- Temperature measurement:  -40.0 to 400.0 ˚C
- Clamp fork tight diameter: φ33 mm
- DC power measurement: 0.0 kVA to 600 kVA (up to 1200kA when used with Hioki P2000)
0 ₫ 0.0 VND
Hioki DT4282 Multifunctional Electrical Measurement Device
DT4282 / HIOKI - Japan
- DC voltage measurement feature: 60 mV to 1000 V, 6 scales
- AC voltage measurement feature: 60 mV to 1000 V, 6 scales
- DC / AC voltage measurement mode: 6V to 1000 V, 4 scales
- DC current measurement feature: 600 μA to 10 A, 6 scales
- AC current measurement feature: 600 μA to 10 A, 6 scales
- Resistance measurement feature: 60 Ω to 600 MΩ, 8 scales
- Capacitance measurement feature: 1 nF to 100 mF, 9 ranges
- Check continuity: 20/50/100/500 Ω
- Diode test:  Open terminal voltage: ≤4.5 V, Test current: ≤1.2 mA
0 ₫ 0.0 VND
Hioki FT6380-50 earth resistance measuring device
FT6380-50 / Hioki - Japan
- Ground resistance range: 0.20 Ω to 1600 Ω, 10 ranges
- AC current range: 20.00 mA to 60.0 A 5 ranges
- Current measurement: 100 A AC continuous, 200 A AC for 2 minutes or less
- Maximum rated ground voltage: 600 VAC
- Maximum measurable wire diameter: φ 32 mm (1.26 in)
0 ₫ 0.0 VND
Hioki FT6031-50 earth resistance measuring device
FT6031-50 / Hioki - Japan
- Measuring system: 2-pole method/ 3-pole method (switchable)
- Accuracy:
±1.5% rdg ±8 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
±1.5% rdg ±4 dgt
- Earth voltage: Accuracy: ±2.3% rdg ±8 dgt (50 Hz/60 Hz)
±1.3% rdg ±4 dgt (DC)
- Allowable ground potential: 25.0 V rms (DC or sine wave)
0 ₫ 0.0 VND
Hioki IR3455 insulation resistance measuring device
IR3455 / Hioki - Japan
-  Test voltage: 250 V to 5.00 kV DC
- Voltage measurement:
0.00 MΩ to 500 GΩ (250 V)
0.00 MΩ to 1.00 TΩ (500 V)
0.00 MΩ to 2.00 TΩ (1 kV)
0.00 MΩ to 5.00 TΩ (2.5 kV)
0.00 MΩ to 10.0 TΩ (5 kV)
- Current measurement: 1 mA
- Resistance range: 10 MΩ to 10 TΩ, 7 scales
- Leakage measurement: 1.00 nA to 1.20 mA, 6 scales
- Voltage measurement: ±50 V to ±1.00 kV DC, 50 V to 750 V AC
0 ₫ 0.0 VND
Hioki IR4053-10 insulation resistance measuring device
IR4053-10 / Hioki - Japan
- Output measurement voltage: 50/125/250/500/1000 VDC. In which the 500/1000 VDC ranges can be used for solar power systems.
- Maximum resistance measurement value: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Lower limit resistance value: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Measure DC voltage: 4.2V to 1000V, 4 scales
- Measure AC voltage: 420V / 600V, 2 scales
0 ₫ 0.0 VND
Hioki IR4056-21 insulation resistance measuring device
IR4056-21 / Hioki - Japan
- Output measurement voltage: 50/125/250/500/1000 VDC
- Maximum resistance measurement value: 100/250/500/2000/4000 MΩ
- Lower limit resistance value: 0.05/0.125/0.25/0.5/1 MΩ
- Overload protection: AC 600V (10s) for scales < 1000 VDC and AC 1200V (10s) for scales 1000 VDC
- DC voltage measurement feature: 4.2V to 600V, 4 scales
- AC 50/60 Hz voltage measurement feature: 420V / 600V, 2 scales
- Ground wire continuity test feature: 10 Ω to 1000 Ω, 3 scales
0 ₫ 0.0 VND